Thời gian chính xác trong Freeport:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:54, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:01, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:14, Trăng lặn 00:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:27, Trăng lặn 00:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn 01:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:42, Trăng lặn 01:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:45, Trăng lặn 02:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Ohio | |
Quận Harrison | |
Freeport | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 40°12'38" N; Kinh độ: 81°15'58" W; DD: 40.2106, -81.2662; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 304; | |
Afrikaans: FreeportAzərbaycanca: FreeportBahasa Indonesia: FreeportDansk: FreeportDeutsch: FreeportEesti: FreeportEnglish: FreeportEspañol: FreeportFilipino: FreeportFrançaise: FreeportHrvatski: FreeportItaliano: FreeportLatviešu: FreeportLietuvių: FreeportMagyar: FreeportMelayu: FreeportNederlands: FreeportNorsk bokmål: FreeportOʻzbekcha: FreeportPolski: FreeportPortuguês: FreeportRomână: FreeportShqip: FreeportSlovenčina: FreeportSlovenščina: FreeportSuomi: FreeportSvenska: FreeportTiếng Việt: FreeportTürkçe: FreeportČeština: FreeportΕλληνικά: ΦρηπορτБеларуская: ФрэепортБългарски: ФреепортКыргызча: ФреепортМакедонски: ФрејепортМонгол: ФреепортРусский: ФреепортСрпски: ФрејепортТоҷикӣ: ФреепортУкраїнська: ФреєпортҚазақша: ФреепортՀայերեն: Ֆրեեպօրտעברית: פרֱאֱפִּוֹרטاردو: فْرےئیپورْتْالعربية: فريبورتفارسی: فریپرتमराठी: फ़्रेएपोर्त्हिन्दी: फ़्रेएपोर्त्বাংলা: ফ়্রেএপোর্ত্ગુજરાતી: ફ઼્રેએપોર્ત્தமிழ்: ஃப்ரேஏபோர்த்తెలుగు: ఫ్రేఏపోర్త్ಕನ್ನಡ: ಫ಼್ರೇಏಪೋರ್ತ್മലയാളം: ഫ്രേഏപോർത്සිංහල: ෆ්රේඒපෝර්ත්ไทย: เฟฺรเอโปรฺตฺქართული: Პჰრეეპორტ中國: Freeport日本語: フェリェイェポレチェ한국어: ㅍ레에포ㄹㅌ |