Thời gian chính xác trong Ferriday:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:09, Trăng lặn 22:22, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:16, Trăng lặn 23:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:32, Trăng lặn 00:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:35, Trăng lặn 00:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:36, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:01, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:32, Trăng lặn 01:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Louisiana | |
Quận Concordia | |
Ferriday | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 31°37'49" N; Kinh độ: 91°33'17" W; DD: 31.6302, -91.5546; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 16; | |
Afrikaans: FerridayAzərbaycanca: FerridayBahasa Indonesia: FerridayDansk: FerridayDeutsch: FerridayEesti: FerridayEnglish: FerridayEspañol: FerridayFilipino: FerridayFrançaise: FerridayHrvatski: FerridayItaliano: FerridayLatviešu: FerridayLietuvių: FerridayMagyar: FerridayMelayu: FerridayNederlands: FerridayNorsk bokmål: FerridayOʻzbekcha: FerridayPolski: FerridayPortuguês: FerridayRomână: FerridayShqip: FerridaySlovenčina: FerridaySlovenščina: FerridaySuomi: FerridaySvenska: FerridayTiếng Việt: FerridayTürkçe: FerridayČeština: FerridayΕλληνικά: ΦερριδαιБеларуская: ФэррайдэйБългарски: ФеррайдейКыргызча: ФеррайдейМакедонски: ФеррајдејМонгол: ФеррайдейРусский: ФеррайдейСрпски: ФеридејТоҷикӣ: ФеррайдейУкраїнська: ФеррайдейҚазақша: ФеррайдейՀայերեն: Ֆերրայդեյעברית: פֱררָידֱיاردو: فيريديالعربية: فيريديفارسی: فيريديमराठी: फ़ेर्रिदय्हिन्दी: फ़ेर्रिदय्বাংলা: ফ়ের্রিদয়্ગુજરાતી: ફ઼ેર્રિદય્தமிழ்: ஃபெர்ரிதய்తెలుగు: ఫేర్రిదయ్ಕನ್ನಡ: ಫ಼ೇರ್ರಿದಯ್മലയാളം: ഫേര്രിദയ്සිංහල: ෆේර්රිදය්ไทย: เฟรริทะยქართული: პჰერრაიდეი中國: 费里迪日本語: フェイェレㇻイデイ한국어: 퍼리다이 | |