Thời gian chính xác trong Ellinger:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:28, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:35, Trăng lặn 21:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:28, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:36, Trăng lặn 22:38, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:28, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:43, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:58, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 01:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Texas | |
Quận Fayette | |
Ellinger | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 29°50'22" N; Kinh độ: 96°42'19" W; DD: 29.8394, -96.7053; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 90; | |
Afrikaans: EllingerAzərbaycanca: EllingerBahasa Indonesia: EllingerDansk: EllingerDeutsch: EllingerEesti: EllingerEnglish: EllingerEspañol: EllingerFilipino: EllingerFrançaise: EllingerHrvatski: EllingerItaliano: EllingerLatviešu: EllingerLietuvių: EllingerMagyar: EllingerMelayu: EllingerNederlands: EllingerNorsk bokmål: EllingerOʻzbekcha: EllingerPolski: EllingerPortuguês: EllingerRomână: EllingerShqip: EllingerSlovenčina: EllingerSlovenščina: EllingerSuomi: EllingerSvenska: EllingerTiếng Việt: EllingerTürkçe: EllingerČeština: EllingerΕλληνικά: ΕλληνγερБеларуская: ЭллінгэрБългарски: ЕллингерКыргызча: ЭллингерМакедонски: ЕлљингерМонгол: ЭллингерРусский: ЭллингерСрпски: ЕлљингерТоҷикӣ: ЭллингерУкраїнська: ЕллінґерҚазақша: ЭллингерՀայերեն: Էլլինգերעברית: אֱללִינגֱרاردو: ایلِّنْگیرْالعربية: الينجرفارسی: اللینگرमराठी: एल्लिन्गेर्हिन्दी: एल्लिन्गेर्বাংলা: এল্লিন্গের্ગુજરાતી: એલ્લિન્ગેર્தமிழ்: ஏல்லின்கேர்తెలుగు: ఏల్లిన్గేర్ಕನ್ನಡ: ಏಲ್ಲಿನ್ಗೇರ್മലയാളം: ഏല്ലിൻഗേർසිංහල: ඒල්ලින්ගේර්ไทย: เอลฺลินฺเครฺქართული: Ელლინგერ中國: Ellinger日本語: エレリンゲレ한국어: 엘린게ㄹ |