Thời gian chính xác trong Coppell:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:35, Trăng lặn 23:44, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:44, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:52, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:56, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:57, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:54, Trăng lặn 02:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:50, Trăng lặn 02:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Texas | |
Quận Dallas | |
Coppell | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 32°57'17" N; Kinh độ: 97°0'54" W; DD: 32.9546, -97.015; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 158; | |
Afrikaans: CoppellAzərbaycanca: CoppellBahasa Indonesia: CoppellDansk: CoppellDeutsch: CoppellEesti: CoppellEnglish: CoppellEspañol: CoppellFilipino: CoppellFrançaise: CoppellHrvatski: CoppellItaliano: CoppellLatviešu: CoppellLietuvių: CoppellMagyar: CoppellMelayu: CoppellNederlands: CoppellNorsk bokmål: CoppellOʻzbekcha: CoppellPolski: CoppellPortuguês: CoppellRomână: CoppellShqip: CoppellSlovenčina: CoppellSlovenščina: CoppellSuomi: CoppellSvenska: CoppellTiếng Việt: CoppellTürkçe: CoppellČeština: CoppellΕλληνικά: ΚοππελλБеларуская: КоппеллБългарски: КоппъллКыргызча: КоппеллМакедонски: КоппеллМонгол: КоппеллРусский: КоппеллСрпски: КоппеллТоҷикӣ: КоппеллУкраїнська: КоппєллҚазақша: КоппеллՀայերեն: Կօպպելլעברית: קִוֹפּפֱּללاردو: كوبلالعربية: كوبلفارسی: کپپللमराठी: चोप्पेल्ल्हिन्दी: कॉयाবাংলা: চোপ্পেল্ল্ગુજરાતી: ચોપ્પેલ્લ્தமிழ்: சோப்பேல்ல்తెలుగు: చోప్పేల్ల్ಕನ್ನಡ: ಚೋಪ್ಪೇಲ್ಲ್മലയാളം: ചോപ്പേല്ല്සිංහල: චොප්පෙල්ල්ไทย: โจปเปลลქართული: კოპპელლ中國: 科佩尔日本語: コッペル한국어: 코펠 | |