Thời gian chính xác trong Coleridge:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:52, Trăng lặn 22:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:50, Trăng lặn 23:27, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:58, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:12, Trăng lặn 00:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:27, Trăng lặn 00:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn 01:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:46, Trăng lặn 01:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Nebraska | |
Quận Cedar | |
Coleridge | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 42°30'22" N; Kinh độ: 97°12'13" W; DD: 42.5061, -97.2037; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 475; | |
Afrikaans: ColeridgeAzərbaycanca: ColeridgeBahasa Indonesia: ColeridgeDansk: ColeridgeDeutsch: ColeridgeEesti: ColeridgeEnglish: ColeridgeEspañol: ColeridgeFilipino: ColeridgeFrançaise: ColeridgeHrvatski: ColeridgeItaliano: ColeridgeLatviešu: ColeridgeLietuvių: ColeridgeMagyar: ColeridgeMelayu: ColeridgeNederlands: ColeridgeNorsk bokmål: ColeridgeOʻzbekcha: ColeridgePolski: ColeridgePortuguês: ColeridgeRomână: ColeridgeShqip: ColeridgeSlovenčina: ColeridgeSlovenščina: ColeridgeSuomi: ColeridgeSvenska: ColeridgeTiếng Việt: ColeridgeTürkçe: ColeridgeČeština: ColeridgeΕλληνικά: ΚολεριδγεБеларуская: КолерідджэБългарски: КолеридджъКыргызча: КолеридджеМакедонски: КољеридѓеМонгол: КолеридджеРусский: КолеридджеСрпски: КољеридђеТоҷикӣ: КолеридджеУкраїнська: КолєрідджеҚазақша: КолеридджеՀայերեն: Կօլերիդջեעברית: קִוֹלֱרִידדזֱ׳اردو: چولیرِدْگےالعربية: كولريدجفارسی: کلریدگमराठी: चोलेरिद्गेहिन्दी: चोलेरिद्गेবাংলা: চোলেরিদ্গেગુજરાતી: ચોલેરિદ્ગેதமிழ்: சோலேரித்கேతెలుగు: చోలేరిద్గేಕನ್ನಡ: ಚೋಲೇರಿದ್ಗೇമലയാളം: ചോലേരിദ്ഗേසිංහල: චෝලේරිද්ගේไทย: โจเลริทฺเคქართული: Კოლერიდდჟე中國: Coleridge日本語: コ レㇼデゼ한국어: 초레릳게 | |