Thời gian chính xác trong Burgin:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:38, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:49, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:57, Trăng lặn 01:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:00, Trăng lặn 01:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:01, Trăng lặn 02:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:00, Trăng lặn 02:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Kentucky | |
Quận Mercer | |
Burgin | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 37°45'12" N; Kinh độ: 84°45'60" W; DD: 37.7534, -84.7666; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 272; | |
Afrikaans: BurginAzərbaycanca: BurginBahasa Indonesia: BurginDansk: BurginDeutsch: BurginEesti: BurginEnglish: BurginEspañol: BurginFilipino: BurginFrançaise: BurginHrvatski: BurginItaliano: BurginLatviešu: BurginLietuvių: BurginMagyar: BurginMelayu: BurginNederlands: BurginNorsk bokmål: BurginOʻzbekcha: BurginPolski: BurginPortuguês: BurginRomână: BurginShqip: BurginSlovenčina: BurginSlovenščina: BurginSuomi: BurginSvenska: BurginTiếng Việt: BurginTürkçe: BurginČeština: BurginΕλληνικά: ΒυργινБеларуская: БэрджынБългарски: БерджинКыргызча: БерджинМакедонски: БерѓинМонгол: БерджинРусский: БерджинСрпски: БерђинТоҷикӣ: БерджинУкраїнська: БерджинҚазақша: БерджинՀայերեն: Բերջինעברית: בֱּרדזִ׳ינاردو: بورجينالعربية: بورجينفارسی: بورگینमराठी: बुर्गिन्हिन्दी: बुर्गिन्বাংলা: বুর্গিন্ગુજરાતી: બુર્ગિન્தமிழ்: புர்கின்తెలుగు: బుర్గిన్ಕನ್ನಡ: ಬುರ್ಗಿನ್മലയാളം: ബുർഗിൻසිංහල: බුර්ගින්ไทย: พุรคินქართული: ბერდჟინ中國: Burgin日本語: ベレジン한국어: 부긴 | |