Thời gian chính xác trong Svoboda:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:06, Trăng lặn 23:16, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:11, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:28, Trăng lặn 00:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:52, Trăng lặn 00:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:14, Trăng lặn 01:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:31, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:44, Trăng lặn 01:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Kiev | |
Z.hurivs'kyy Rayon | |
Svoboda | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°26'4" N; Kinh độ: 31°46'19" E; DD: 50.4345, 31.7719; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 129; | |
Afrikaans: SvobodaAzərbaycanca: SvobodaBahasa Indonesia: SvobodaDansk: SvobodaDeutsch: SvobodaEesti: SvobodaEnglish: SvobodaEspañol: SvobodaFilipino: SvobodaFrançaise: SvobodaHrvatski: SvobodaItaliano: SvobodaLatviešu: SvobodaLietuvių: SvobodaMagyar: SvobodaMelayu: SvobodaNederlands: SvobodaNorsk bokmål: SvobodaOʻzbekcha: SvobodaPolski: SvobodaPortuguês: SvobodaRomână: SvobodaShqip: SvobodaSlovenčina: SvobodaSlovenščina: SvobodaSuomi: SvobodaSvenska: SvobodaTiếng Việt: SvobodaTürkçe: SvobodaČeština: SvobodaΕλληνικά: ΣβοβοδαБеларуская: СвободаБългарски: СвободаКыргызча: СвободаМакедонски: СвободаМонгол: СвободаРусский: СвободаСрпски: СвободаТоҷикӣ: СвободаУкраїнська: СвободаҚазақша: СвободаՀայերեն: Սվօբօդաעברית: סוִוֹבִּוֹדָاردو: سْووبودَالعربية: سفوبودهفارسی: سوبداमराठी: स्वोबोदहिन्दी: स्वोबोदবাংলা: স্বোবোদગુજરાતી: સ્વોબોદதமிழ்: ஸ்வோபோ³த³తెలుగు: స్వోబోదಕನ್ನಡ: ಸ್ವೋಬೋದമലയാളം: സ്വോബോദසිංහල: ස්වෝබෝදไทย: โสฺวโพทქართული: Სვობოდა中國: Svoboda日本語: セウォボダ한국어: Svoboda | |