Thời gian chính xác trong Shibena:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:10, Trăng lặn 10:55, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:31, Trăng lặn 12:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:47, Trăng lặn 13:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:01, Trăng lặn 14:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 16:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 17:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:49, Trăng lặn 19:23, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Khmelnytska | |
Teofipol’s’kyy Rayon | |
Shibena | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°45'6" N; Kinh độ: 26°17'9" E; DD: 49.7518, 26.2859; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 302; | |
Afrikaans: ShibenaAzərbaycanca: ShibenaBahasa Indonesia: ShibenaDansk: ShibenaDeutsch: ShibenaEesti: ShibenaEnglish: ShibenaEspañol: ShibenaFilipino: ShibenaFrançaise: ShibenaHrvatski: ShibenaItaliano: ShibenaLatviešu: ShibenaLietuvių: ShibenaMagyar: ShibenaMelayu: ShibenaNederlands: ShibenaNorsk bokmål: ShibenaOʻzbekcha: ShibenaPolski: ShibenaPortuguês: ShibenaRomână: ShibenaShqip: ShibenaSlovenčina: ShibenaSlovenščina: ShibenaSuomi: ShibenaSvenska: ShibenaTiếng Việt: ShibenaTürkçe: ShibenaČeština: ShibenaΕλληνικά: ΣχιβεναБеларуская: ШыбэнаБългарски: ШибенаКыргызча: ШибенаМакедонски: ШибенаМонгол: ШибенаРусский: ШибенаСрпски: ШибенаТоҷикӣ: ШибенаУкраїнська: ШибенаҚазақша: ШибенаՀայերեն: Շիբենաעברית: שִׁיבֱּנָاردو: سْہِبینَالعربية: شيبنهفارسی: شیبناमराठी: स्हिबेनहिन्दी: स्हिबेनবাংলা: স্হিবেনગુજરાતી: સ્હિબેનதமிழ்: ஸ்ஹிபே³னతెలుగు: స్హిబేనಕನ್ನಡ: ಸ್ಹಿಬೇನമലയാളം: സ്ഹിബേനසිංහල: ස්හිබේනไทย: สฺหิเพนქართული: Შიბენა中國: Shibena日本語: シベナ한국어: Shibena | |