Thời gian chính xác trong Pavlivka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:04, Trăng lặn 23:54, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:21, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:44, Trăng lặn 00:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:05, Trăng lặn 00:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:22, Trăng lặn 01:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:35, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:44, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Poltavska | |
Shyshats’kyy Rayon | |
Pavlivka | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°54'14" N; Kinh độ: 34°15'45" E; DD: 49.9039, 34.2624; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 152; | |
Afrikaans: PavlivkaAzərbaycanca: PavlivkaBahasa Indonesia: PavlivkaDansk: PavlivkaDeutsch: PavlivkaEesti: PavlivkaEnglish: PavlivkaEspañol: PavlivkaFilipino: PavlivkaFrançaise: PavlivkaHrvatski: PavlivkaItaliano: PavlivkaLatviešu: PavlivkaLietuvių: PavlivkaMagyar: PavlivkaMelayu: PavlivkaNederlands: PavlivkaNorsk bokmål: PavlivkaOʻzbekcha: PavlivkaPolski: PavlivkaPortuguês: PavlivkaRomână: PavlivkaShqip: PavlivkaSlovenčina: PavlivkaSlovenščina: PavlivkaSuomi: PavlivkaSvenska: PavlivkaTiếng Việt: PavlivkaTürkçe: PavlivkaČeština: PavlivkaΕλληνικά: ΠαβλιβκαБеларуская: ПавлівкаБългарски: ПавливкаКыргызча: ПавливкаМакедонски: ПављивкаМонгол: ПавливкаРусский: ПавливкаСрпски: ПављивкаТоҷикӣ: ПавливкаУкраїнська: ПавлівкаҚазақша: ПавливкаՀայերեն: Պավլիվկաעברית: פָּולִיוקָاردو: پَوْلِوْکَالعربية: بافليفكهفارسی: پولیوکاमराठी: पव्लिव्कहिन्दी: पव्लिव्कবাংলা: পব্লিব্কગુજરાતી: પવ્લિવ્કதமிழ்: பவ்லிவ்கతెలుగు: పవ్లివ్కಕನ್ನಡ: ಪವ್ಲಿವ್ಕമലയാളം: പവ്ലിവ്കසිංහල: පව්ලිව්කไทย: ปวฺลิวฺกქართული: Პავლივკა中國: Pavlivka日本語: パヴェリヴェカ한국어: Pavlivka | |