Thời gian chính xác trong Nekrashi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:52, Trăng lặn 14:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 16:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:20, Trăng lặn 17:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:37, Trăng lặn 19:15, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:00, Trăng lặn 20:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:33, Trăng lặn 22:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:19, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Zhytomyr | |
Cherniakhiv Raion | |
Nekrashi | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°22'42" N; Kinh độ: 28°45'1" E; DD: 50.3783, 28.7502; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 218; | |
Afrikaans: NekrashiAzərbaycanca: NekrashiBahasa Indonesia: NekrashiDansk: NekrashiDeutsch: NekrashiEesti: NekrashiEnglish: NekrashiEspañol: NekrashiFilipino: NekrashiFrançaise: NekrashiHrvatski: NekrashiItaliano: NekrashiLatviešu: NekrashiLietuvių: NekrashiMagyar: NekrashiMelayu: NekrashiNederlands: NekrashiNorsk bokmål: NekrashiOʻzbekcha: NekrashiPolski: NekrashiPortuguês: NekrashiRomână: NekrashiShqip: NekrashiSlovenčina: NekrashiSlovenščina: NekrashiSuomi: NekrashiSvenska: NekrashiTiếng Việt: NekrashiTürkçe: NekrashiČeština: NekrashiΕλληνικά: ΝεκρασχιБеларуская: НэкрашыБългарски: НекрашиКыргызча: НекрашиМакедонски: НекрашиМонгол: НекрашиРусский: НекрашиСрпски: НекрашиТоҷикӣ: НекрашиУкраїнська: НекрашіҚазақша: НекрашиՀայերեն: Նէկրաշիעברית: נֱקרָשִׁיاردو: نیکْرَسْہِالعربية: نكراشيفارسی: نکرشیमराठी: नेक्रस्हिहिन्दी: नेक्रस्हिবাংলা: নেক্রস্হিગુજરાતી: નેક્રસ્હિதமிழ்: நேக்ரஸ்ஹிతెలుగు: నేక్రస్హిಕನ್ನಡ: ನೇಕ್ರಸ್ಹಿമലയാളം: നേക്രസ്ഹിසිංහල: නේක්රස්හිไทย: เนกฺรสฺหิქართული: Ნეკრაში中國: Nekrashi日本語: ネケㇻシ한국어: Nekrashi |