Thời gian chính xác trong Martynivske:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:45, Trăng lặn 05:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:50, Trăng lặn 05:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:48, Trăng lặn 06:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 07:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:35, Trăng lặn 08:16, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:12, Trăng lặn 09:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:40, Trăng lặn 10:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Mykolaiv | |
Voznesensk Raion | |
Martynivske | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°28'15" N; Kinh độ: 31°16'38" E; DD: 47.4708, 31.2773; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 83; | |
Afrikaans: MartynivskeAzərbaycanca: MartynivskeBahasa Indonesia: MartynivskeDansk: MartynivskeDeutsch: MartynivskeEesti: MartynivskeEnglish: MartynivskeEspañol: MartynivskeFilipino: MartynivskeFrançaise: MartynivskéHrvatski: MartynivskeItaliano: MartynivskeLatviešu: MartynivskeLietuvių: MartynivskeMagyar: MartynivskeMelayu: MartynivskeNederlands: MartynivskeNorsk bokmål: MartynivskeOʻzbekcha: MartynivskePolski: MartynivskePortuguês: MartynivskeRomână: MartynivskeShqip: MartynivskeSlovenčina: MartynivskeSlovenščina: MartynivskeSuomi: MartynivskeSvenska: MartynivskeTiếng Việt: MartynivskeTürkçe: MartynivskeČeština: MartynivskeΕλληνικά: ΜαρτινιβσκεБеларуская: МартыновскоэБългарски: МартъновскоеКыргызча: МартыновскоеМакедонски: МартиновскојеМонгол: МартыновскоеРусский: МартыновскоеСрпски: МартиновскојеТоҷикӣ: МартыновскоеУкраїнська: МартинівськеҚазақша: МартыновскоеՀայերեն: Մարտինօվսկօեעברית: מָרטִינִוֹוסקִוֹאֱاردو: مَرْتْیْنِوْسْکےالعربية: مارتينيفسكفارسی: مرتینیوسکमराठी: मर्त्य्निव्स्केहिन्दी: मर्त्य्निव्स्केবাংলা: মর্ত্য্নিব্স্কেગુજરાતી: મર્ત્ય્નિવ્સ્કેதமிழ்: மர்த்ய்னிவ்ஸ்கேతెలుగు: మర్త్య్నివ్స్కేಕನ್ನಡ: ಮರ್ತ್ಯ್ನಿವ್ಸ್ಕೇമലയാളം: മർത്യ്നിവ്സ്കേසිංහල: මර්ත්ය්නිව්ස්කේไทย: มรฺตฺยฺนิวฺเสฺกქართული: Მარტინოვსკოე中國: Martynivske日本語: マレチェイノヴェセコ イェ한국어: 마ㄹ티니웃케 | |