Thời gian chính xác trong Lysyche:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:00, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:33, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:16, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:32, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:36, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:32, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:54, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:31, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:08, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:31, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:19, Trăng lặn 01:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:30, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:26, Trăng lặn 01:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Donetsk | |
Lysyche | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°43'53" N; Kinh độ: 38°35'42" E; DD: 47.7315, 38.595; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 148; | |
Afrikaans: LysycheAzərbaycanca: LysycheBahasa Indonesia: LysycheDansk: LysycheDeutsch: LysycheEesti: LysycheEnglish: LysycheEspañol: LysycheFilipino: LysycheFrançaise: LysycheHrvatski: LysycheItaliano: LysycheLatviešu: LysycheLietuvių: LysycheMagyar: LysycheMelayu: LysycheNederlands: LysycheNorsk bokmål: LysycheOʻzbekcha: LysychePolski: LysychePortuguês: LysycheRomână: LysycheShqip: LysycheSlovenčina: LysycheSlovenščina: LysycheSuomi: LysycheSvenska: LysycheTiếng Việt: LysycheTürkçe: LysycheČeština: LysycheΕλληνικά: ΛισιχεБеларуская: Лісіч'эБългарски: ЛисичьеКыргызча: ЛисичьеМакедонски: ЉисиќјеМонгол: ЛисичьеРусский: ЛисичьеСрпски: ЉисићјеТоҷикӣ: ЛисичьеУкраїнська: ЛисичеҚазақша: ЛисичьеՀայերեն: Լիսիճեעברית: לִיסִיצ׳אֱاردو: لْیْسْیْچھےالعربية: ليسيتشفارسی: لیسیچमराठी: ल्य्स्य्छेहिन्दी: ल्य्स्य्छेবাংলা: ল্য্স্য্ছেગુજરાતી: લ્ય્સ્ય્છેதமிழ்: ல்ய்ஸ்ய்சே²తెలుగు: ల్య్స్య్ఛేಕನ್ನಡ: ಲ್ಯ್ಸ್ಯ್ಛೇമലയാളം: ല്യ്സ്യ്ഛേසිංහල: ල්ය්ස්ය්ඡේไทย: ลฺยฺสฺยฺเฉქართული: Ლისიჩიე中國: Lysyche日本語: リㇱチョ イェ한국어: Lysyche | |