Thời gian chính xác trong Kopayhorod:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:33, Trăng lặn 23:22, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:38, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:55, Trăng lặn 00:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:16, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:51, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:03, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Vùng Vinnytsia | |
Bar Raion | |
Kopayhorod | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°51'33" N; Kinh độ: 27°47'49" E; DD: 48.8592, 27.7969; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 267; | |
Afrikaans: KopayhorodAzərbaycanca: KopayhorodBahasa Indonesia: KopayhorodDansk: KopayhorodDeutsch: KopayhorodEesti: KopayhorodEnglish: KopayhorodEspañol: KopayhorodFilipino: KopayhorodFrançaise: KopayhorodHrvatski: KopayhorodItaliano: KopayhorodLatviešu: KopayhorodLietuvių: KopayhorodMagyar: KopayhorodMelayu: KopayhorodNederlands: KopayhorodNorsk bokmål: KopayhorodOʻzbekcha: KopayhorodPolski: KopayhorodPortuguês: KopayhorodRomână: KopayhorodShqip: KopayhorodSlovenčina: KopayhorodSlovenščina: KopayhorodSuomi: KopayhorodSvenska: KopayhorodTiếng Việt: KopayhorodTürkçe: KopayhorodČeština: KopayhorodΕλληνικά: ΚοπαιχοροδБеларуская: КопайгородБългарски: КопайгородКыргызча: КопайгородМакедонски: КопајгородМонгол: КопайгородРусский: КопайгородСрпски: КопајгородТоҷикӣ: КопайгородУкраїнська: КопайгородҚазақша: КопайгородՀայերեն: Կօպայգօրօդעברית: קִוֹפָּיגִוֹרִוֹדاردو: كوبايهورودالعربية: كوبايهورودفارسی: کپیهردमराठी: कोपय्होरोद्हिन्दी: कोपय्होरोद्বাংলা: কোপয়্হোরোদ্ગુજરાતી: કોપય્હોરોદ્தமிழ்: கொபய்ஹொரொத்తెలుగు: కోపయ్హోరోద్ಕನ್ನಡ: ಕೋಪಯ್ಹೋರೋದ್മലയാളം: കോപയ്ഹോരോദ്සිංහල: කෝපය්හෝරෝද්ไทย: โกปัยโหโรทქართული: კოპაიგოროდ中國: Kopayhorod日本語: コ パイゴㇿデ한국어: 코파이호로드 | |