Thời gian chính xác trong Illinivka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:35, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:55, Trăng lặn 22:39, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:59, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:15, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:33, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:37, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:32, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:56, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:32, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:10, Trăng lặn 00:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:31, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:22, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Donetsk | |
Kostiantynivka Raion | |
Illinivka | |
Europe/Zaporozhye, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°29'38" N; Kinh độ: 37°39'48" E; DD: 48.4938, 37.6632; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 165; | |
Afrikaans: IllinivkaAzərbaycanca: IllinivkaBahasa Indonesia: IllinivkaDansk: IllinivkaDeutsch: IllinivkaEesti: IllinivkaEnglish: IllinivkaEspañol: IllinivkaFilipino: IllinivkaFrançaise: IllinivkaHrvatski: IllinivkaItaliano: IllinivkaLatviešu: IllinivkaLietuvių: IllinivkaMagyar: IllinivkaMelayu: IllinivkaNederlands: IllinivkaNorsk bokmål: IllinivkaOʻzbekcha: IllinivkaPolski: IllinivkaPortuguês: IllinivkaRomână: IllinivkaShqip: IllinivkaSlovenčina: IllinivkaSlovenščina: IllinivkaSuomi: IllinivkaSvenska: IllinivkaTiếng Việt: IllinivkaTürkçe: IllinivkaČeština: IllinivkaΕλληνικά: ΙλληνιβκαБеларуская: ІльіновкаБългарски: ЪльиновкаКыргызча: ИллиновкаМакедонски: ИлјиновкаМонгол: ИллиновкаРусский: ИллиновкаСрпски: ИлјиновкаТоҷикӣ: ИллиновкаУкраїнська: ІллінівкаҚазақша: ИллиновкаՀայերեն: Իլինօվկաעברית: אִילאִינִוֹוקָاردو: اِلِّنِوْکَالعربية: الينيفكهفارسی: ایللینیوکاमराठी: इल्लिनिव्कहिन्दी: इल्लिनिव्कবাংলা: ইল্লিনিব্কગુજરાતી: ઇલ્લિનિવ્કதமிழ்: இல்லினிவ்கతెలుగు: ఇల్లినివ్కಕನ್ನಡ: ಇಲ್ಲಿನಿವ್ಕമലയാളം: ഇല്ലിനിവ്കසිංහල: ඉල්ලිනිව්කไทย: อิลฺลินิวฺกქართული: Ილიინოვკა中國: Illinivka日本語: イレ イノヴェカ한국어: Illinivka | |