Thời gian chính xác trong Dibrova:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:31, Trăng lặn 22:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:17, Trăng lặn 23:37, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:40, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:04, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:27, Trăng lặn 01:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:45, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Zhytomyr | |
Dibrova | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 51°9'20" N; Kinh độ: 27°58'44" E; DD: 51.1556, 27.979; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 221; | |
Afrikaans: DibrovaAzərbaycanca: DibrovaBahasa Indonesia: DibrovaDansk: DibrovaDeutsch: DibrovaEesti: DibrovaEnglish: DibrovaEspañol: DibrovaFilipino: DibrovaFrançaise: DibrovaHrvatski: DibrovaItaliano: DibrovaLatviešu: DibrovaLietuvių: DibrovaMagyar: DibrovaMelayu: DibrovaNederlands: DibrovaNorsk bokmål: DibrovaOʻzbekcha: DibrovaPolski: DibrovaPortuguês: DibrovaRomână: DibrovaShqip: DibrovaSlovenčina: DibrovaSlovenščina: DibrovaSuomi: DibrovaSvenska: DibrovaTiếng Việt: DibrovaTürkçe: DibrovaČeština: DibrovaΕλληνικά: ΔιβροβαБеларуская: ДіброваБългарски: ДиброваКыргызча: ДиброваМакедонски: ДиброваМонгол: ДиброваРусский: ДиброваСрпски: ДиброваТоҷикӣ: ДиброваУкраїнська: ДіброваҚазақша: ДиброваՀայերեն: Դիբրօվաעברית: דִיבּרִוֹוָاردو: دِبْرووَالعربية: ديبروفهفارسی: دیبرواमराठी: दिब्रोवहिन्दी: दिब्रोवবাংলা: দিব্রোবગુજરાતી: દિબ્રોવதமிழ்: தி³ப்³ரோவతెలుగు: దిబ్రోవಕನ್ನಡ: ದಿಬ್ರೋವമലയാളം: ദിബ്രോവසිංහල: දිබ්රෝවไทย: ทิโพฺรวქართული: Დიბროვა中國: Dibrova日本語: ディベㇿウァ한국어: Dibrova | |