Thời gian chính xác trong Chetvertakove:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:46, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:49, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:33, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:09, Trăng lặn 00:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:32, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:35, Trăng lặn 00:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:31, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:00, Trăng lặn 01:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:30, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:19, Trăng lặn 01:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:29, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:35, Trăng lặn 01:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Vùng Sumy | |
Chetvertakove | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 52°13'51" N; Kinh độ: 33°31'46" E; DD: 52.2307, 33.5295; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 139; | |
Afrikaans: ChetvertakoveAzərbaycanca: ChetvertakoveBahasa Indonesia: ChetvertakoveDansk: ChetvertakoveDeutsch: ChetvertakoveEesti: ChetvertakoveEnglish: ChetvertakoveEspañol: ChetvertakoveFilipino: ChetvertakoveFrançaise: ChetvertakoveHrvatski: ChetvertakoveItaliano: ChetvertakoveLatviešu: ChetvertakoveLietuvių: ChetvertakoveMagyar: ChetvertakoveMelayu: ChetvertakoveNederlands: ChetvertakoveNorsk bokmål: ChetvertakoveOʻzbekcha: ChetvertakovePolski: ChetvertakovePortuguês: ChetvertakoveRomână: ChetvertakoveShqip: ChetvertakoveSlovenčina: ChetvertakoveSlovenščina: ChetvertakoveSuomi: ChetvertakoveSvenska: ChetvertakoveTiếng Việt: ChetvertakoveTürkçe: ChetvertakoveČeština: ChetvertakoveΕλληνικά: ΧετβερτακοβεБеларуская: КімБългарски: КимКыргызча: КимМакедонски: КимМонгол: КимРусский: КимСрпски: КимТоҷикӣ: КимУкраїнська: КімҚазақша: КимՀայերեն: Կիմעברית: קִימاردو: چھیتْویرْتَکووےالعربية: تشتفرتاكوففارسی: چتورتکوमराठी: छेत्वेर्तकोवेहिन्दी: छेत्वेर्तकोवेবাংলা: ছেৎবের্তকোবেગુજરાતી: છેત્વેર્તકોવેதமிழ்: சே²த்வேர்தகோவேతెలుగు: ఛేత్వేర్తకోవేಕನ್ನಡ: ಛೇತ್ವೇರ್ತಕೋವೇമലയാളം: ഛേത്വേർതകോവേසිංහල: ඡේත්වේර්තකෝවේไทย: เฉเตฺวรฺตโกเวქართული: Კიმ中國: Chetvertakove日本語: キン한국어: Chetvertakove | |