Thời gian chính xác trong Chernivtsi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:34, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:39, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:56, Trăng lặn 00:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:16, Trăng lặn 00:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:51, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:02, Trăng lặn 01:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Vùng Vinnytsia | |
Chernivets’kyy Rayon | |
Chernivtsi | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°32'32" N; Kinh độ: 28°6'53" E; DD: 48.5423, 28.1147; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 196; | |
Afrikaans: ChernivtsiAzərbaycanca: ChernivtsiBahasa Indonesia: ChernivtsiDansk: ChernivtsiDeutsch: ChernivtsiEesti: ChernivtsiEnglish: ChernivtsiEspañol: ChernivtsiFilipino: ChernivtsiFrançaise: ChernivtsiHrvatski: ChernivtsiItaliano: ChernivtsiLatviešu: ChernivtsiLietuvių: ChernivtsiMagyar: ChernivtsiMelayu: ChernivtsiNederlands: ChernivtsiNorsk bokmål: ChernivtsiOʻzbekcha: ChernivtsiPolski: ChernivtsiPortuguês: ChernivtsiRomână: ChernivtsiShqip: ChernivtsiSlovenčina: ChernivtsiSlovenščina: ChernivtsiSuomi: ChernivtsiSvenska: ChernivtsiTiếng Việt: ChernivtsiTürkçe: ChernivtsiČeština: ChernivtsiΕλληνικά: ΧερνιβτσιБеларуская: ЧэрновцыБългарски: ЧерновцъКыргызча: ЧерневцыМакедонски: ЌерновциМонгол: ЧерневцыРусский: ЧерневцыСрпски: ЋерновциТоҷикӣ: ЧерневцыУкраїнська: ЧернівціҚазақша: ЧерневцыՀայերեն: Ճերնօվծիעברית: צֱ׳רנִוֹוצִיاردو: تشرنيفتسيالعربية: تشرنيفتسيفارسی: چرنیوتسیमराठी: छेर्निव्त्सिहिन्दी: छेर्निव्त्सिবাংলা: ছের্নিব্ত্সিગુજરાતી: છેર્નિવ્ત્સિதமிழ்: செர்னிவ்த்ஸிతెలుగు: ఛేర్నివ్త్సిಕನ್ನಡ: ಛೇರ್ನಿವ್ತ್ಸಿമലയാളം: ഛേർനിവ്ത്സിසිංහල: ඡේර්නිව්ත්සිไทย: เฉรนิวตสิქართული: ჩერნოვცი中國: Chernivtsi日本語: チョレノヴェツェイ한국어: 처니브트시 | |