Thời gian chính xác trong Bohatyrivka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:38, Trăng lặn 22:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 23:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:58, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:16, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:33, Trăng lặn 00:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:45, Trăng lặn 01:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:54, Trăng lặn 01:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Odessa | |
Ovidiopol’s’kyy Rayon | |
Bohatyrivka | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°15'7" N; Kinh độ: 30°31'1" E; DD: 46.2519, 30.517; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 5; | |
Afrikaans: BohatyrivkaAzərbaycanca: BohatyrivkaBahasa Indonesia: BohatyrivkaDansk: BohatyrivkaDeutsch: BohatyrivkaEesti: BohatyrivkaEnglish: BohatyrivkaEspañol: BohatyrivkaFilipino: BohatyrivkaFrançaise: BohatyrivkaHrvatski: BohatyrivkaItaliano: BohatyrivkaLatviešu: BohatyrivkaLietuvių: BohatyrivkaMagyar: BohatyrivkaMelayu: BohatyrivkaNederlands: BohatyrivkaNorsk bokmål: BohatyrivkaOʻzbekcha: BohatyrivkaPolski: BohatyrivkaPortuguês: BohatyrivkaRomână: BohatyrivkaShqip: BohatyrivkaSlovenčina: BohatyrivkaSlovenščina: BohatyrivkaSuomi: BohatyrivkaSvenska: BohatyrivkaTiếng Việt: BohatyrivkaTürkçe: BohatyrivkaČeština: BohatyrivkaΕλληνικά: ΒοχατιριβκαБеларуская: БогатырівкаБългарски: БогатъривкаКыргызча: БогатыревкаМакедонски: БогатиривкаМонгол: БогатыревкаРусский: БогатыревкаСрпски: БогатиривкаТоҷикӣ: БогатыревкаУкраїнська: БогатирівкаҚазақша: БогатыревкаՀայերեն: Բօգատիրիվկաעברית: בִּוֹגָטִירִיוקָاردو: بوہَتْیْرِوْکَالعربية: بوهاتيريفكهفارسی: بهتیریوکاमराठी: बोहत्य्रिव्कहिन्दी: बोहत्य्रिव्कবাংলা: বোহত্য্রিব্কગુજરાતી: બોહત્ય્રિવ્કதமிழ்: போ³ஹத்ய்ரிவ்கతెలుగు: బోహత్య్రివ్కಕನ್ನಡ: ಬೋಹತ್ಯ್ರಿವ್ಕമലയാളം: ബോഹത്യ്രിവ്കසිංහල: බෝහත්ය්රිව්කไทย: โพหตฺยฺริวฺกქართული: Ბოგატირივკა中國: Bohatyrivka日本語: ボガチェイㇼヴェカ한국어: Bohatyrivka | |