Thời gian chính xác trong Bermeshiv:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:34, Trăng lặn 23:48, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 0,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:39, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:58, Trăng lặn 00:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:21, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 21:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:44, Trăng lặn 01:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:01, Trăng lặn 01:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:14, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Vùng Volyn | |
Bermeshiv | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°41'46" N; Kinh độ: 24°31'45" E; DD: 50.6962, 24.5293; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 226; | |
Afrikaans: BermeshivAzərbaycanca: BermeshivBahasa Indonesia: BermeshivDansk: BermeshivDeutsch: BermeshivEesti: BermeshivEnglish: BermeshivEspañol: BermeshivFilipino: BermeshivFrançaise: BermeshivHrvatski: BermeshivItaliano: BermeshivLatviešu: BermeshivLietuvių: BermeshivMagyar: BermeshivMelayu: BermeshivNederlands: BermeshivNorsk bokmål: BermeshivOʻzbekcha: BermeshivPolski: BermeshivPortuguês: BermeshivRomână: BermeshivShqip: BermeshivSlovenčina: BermeshivSlovenščina: BermeshivSuomi: BermeshivSvenska: BermeshivTiếng Việt: BermeshivTürkçe: BermeshivČeština: BermeshivΕλληνικά: ΒερμεσχιβБеларуская: БэрмэшывБългарски: БермешивКыргызча: БермешевМакедонски: БермешивМонгол: БермешевРусский: БермешевСрпски: БермешивТоҷикӣ: БермешевУкраїнська: БермешівҚазақша: БермешевՀայերեն: Բէրմէշիվעברית: בֱּרמֱשִׁיוاردو: بیرْمیسْہِوْالعربية: برمشيففارسی: برمشیوमराठी: बेर्मेस्हिव्हिन्दी: बेर्मेस्हिव्বাংলা: বের্মেস্হিব্ગુજરાતી: બેર્મેસ્હિવ્தமிழ்: பே³ர்மேஸ்ஹிவ்తెలుగు: బేర్మేస్హివ్ಕನ್ನಡ: ಬೇರ್ಮೇಸ್ಹಿವ್മലയാളം: ബേർമേസ്ഹിവ്සිංහල: බේර්මේස්හිව්ไทย: เพรฺเมสฺหิวฺქართული: Ბერმეშივ中國: Bermeshiv日本語: ベレメシヴェ한국어: Bermeshiv | |