Thời gian chính xác trong Antoniv:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:20, Trăng lặn 23:19, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:25, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:42, Trăng lặn 00:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:04, Trăng lặn 00:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:25, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:41, Trăng lặn 01:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:54, Trăng lặn 01:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Kiev | |
Skvyrs’kyy Rayon | |
Antoniv | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°37'49" N; Kinh độ: 29°46'26" E; DD: 49.6302, 29.7739; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 194; | |
Afrikaans: AntonivAzərbaycanca: AntonivBahasa Indonesia: AntonivDansk: AntonivDeutsch: AntonivEesti: AntonivEnglish: AntonivEspañol: AntonivFilipino: AntonivFrançaise: AntonivHrvatski: AntonivItaliano: AntonivLatviešu: AntonivLietuvių: AntonivMagyar: AntonivMelayu: AntonivNederlands: AntonivNorsk bokmål: AntonivOʻzbekcha: AntonivPolski: AntonivPortuguês: AntonivRomână: AntonivShqip: AntonivSlovenčina: AntonivSlovenščina: AntonivSuomi: AntonivSvenska: AntonivTiếng Việt: AntonivTürkçe: AntonivČeština: AntonivΕλληνικά: ΑντονιβБеларуская: АнтоновБългарски: АнтоновКыргызча: АнтоновМакедонски: АнтоновМонгол: АнтоновРусский: АнтоновСрпски: АнтоновТоҷикӣ: АнтоновУкраїнська: АнтонівҚазақша: АнтоновՀայերեն: Անտօնօվעברית: אָנטִוֹנִוֹוاردو: اَنْتونِوْالعربية: انتونيففارسی: انتنیوमराठी: अन्तोनिव्हिन्दी: अन्तोनिव्বাংলা: অন্তোনিব্ગુજરાતી: અન્તોનિવ્தமிழ்: அந்தோனிவ்తెలుగు: అంతోనివ్ಕನ್ನಡ: ಅಂತೋನಿವ್മലയാളം: അന്തോനിവ്සිංහල: අන්තෝනිව්ไทย: อนฺโตนิวฺქართული: Ანტონოვ中國: Antoniv日本語: アンㇳノヴェ한국어: Antoniv | |