Thời gian chính xác trong Andriyivka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:59, Trăng lặn 23:09, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:03, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:21, Trăng lặn 00:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:44, Trăng lặn 00:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:06, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:23, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:37, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Vùng Sumy | |
Andriyivka | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°30'54" N; Kinh độ: 33°31'7" E; DD: 50.5151, 33.5185; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 125; | |
Afrikaans: AndriyivkaAzərbaycanca: AndriyivkaBahasa Indonesia: AndriyivkaDansk: AndreyevkaDeutsch: AndriyivkaEesti: AndriyivkaEnglish: AndreyevkaEspañol: AndriyivkaFilipino: AndriyivkaFrançaise: AndriyivkaHrvatski: AndreyevkaItaliano: AndreyevkaLatviešu: AndreyevkaLietuvių: AndriyivkaMagyar: AndriyivkaMelayu: AndriyivkaNederlands: AndriyivkaNorsk bokmål: AndriyivkaOʻzbekcha: AndreyevkaPolski: AndreyevkaPortuguês: AndriyivkaRomână: AndriyivkaShqip: AndriyivkaSlovenčina: AndriyivkaSlovenščina: AndreyevkaSuomi: AndriyivkaSvenska: AndriyivkaTiếng Việt: AndriyivkaTürkçe: AndriyivkaČeština: AndriyivkaΕλληνικά: ΑνδρειεβκαБеларуская: АндрэевкаБългарски: АндреевкаКыргызча: АндреевкаМакедонски: АндрејевкаМонгол: АндреевкаРусский: АндреевкаСрпски: АндрејевкаТоҷикӣ: АндреевкаУкраїнська: АндріївкаҚазақша: АндреевкаՀայերեն: Անդրեեվկաעברית: אָנדרֱאֱוקָاردو: اَنْدْریییوْکَالعربية: اندرايفكهفارسی: اندریوکاमराठी: अन्द्रेयेव्कहिन्दी: अन्द्रेयेव्कবাংলা: অন্দ্রেয়েব্কગુજરાતી: અન્દ્રેયેવ્કதமிழ்: அந்த்³ரேயேவ்கతెలుగు: అంద్రేయేవ్కಕನ್ನಡ: ಅಂದ್ರೇಯೇವ್ಕമലയാളം: അന്ദ്രേയേവ്കසිංහල: අන්ද්රේයේව්කไทย: อนฺเทฺรเยวฺกქართული: Ანდრეევკა中國: Andreyevka日本語: アンデリェイェヴェカ한국어: Andreyevka | |