Thời gian chính xác trong Ikuti:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:13, Trăng lặn 21:02, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:13, Trăng lặn 22:04, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:06, Trăng lặn 23:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:52, Trăng lặn 23:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:34, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:12, Trăng lặn 00:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:48, Trăng lặn 01:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Tanzania | |
+255 | |
Mbeya | |
Rungwe | |
Ikuti | |
Africa/Dar_es_Salaam, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 9°19'0" S; Kinh độ: 33°31'60" E; DD: -9.31667, 33.5333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1159; | |
Afrikaans: IkutiAzərbaycanca: IkutiBahasa Indonesia: IkutiDansk: IkutiDeutsch: IkutiEesti: IkutiEnglish: IkutiEspañol: IkutiFilipino: IkutiFrançaise: IkutiHrvatski: IkutiItaliano: IkutiLatviešu: IkutiLietuvių: IkutiMagyar: IkutiMelayu: IkutiNederlands: IkutiNorsk bokmål: IkutiOʻzbekcha: IkutiPolski: IkutiPortuguês: IkutiRomână: IkutiShqip: IkutiSlovenčina: IkutiSlovenščina: IkutiSuomi: IkutiSvenska: IkutiTiếng Việt: IkutiTürkçe: IkutiČeština: IkutiΕλληνικά: ΙκυτιБеларуская: ІкуціБългарски: ЪкутиКыргызча: ИкутиМакедонски: ИкутиМонгол: ИкутиРусский: ИкутиСрпски: ИкутиТоҷикӣ: ИкутиУкраїнська: ІкутіҚазақша: ИкутиՀայերեն: Իկուտիעברית: אִיקִוּטִיاردو: اِکُتِالعربية: اكوتيفارسی: ایکوتیमराठी: इकुतिहिन्दी: इकुतिবাংলা: ইকুতিગુજરાતી: ઇકુતિதமிழ்: இகுதிతెలుగు: ఇకుతిಕನ್ನಡ: ಇಕುತಿമലയാളം: ഇകുതിසිංහල: ඉකුතිไทย: อิกุติქართული: Იკუტი中國: Ikuti日本語: イㇰティ한국어: 이쿠티 |