Thời gian chính xác trong Hedaru:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:29, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:39, Trăng lặn 19:50, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:30, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:44, Trăng lặn 20:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:30, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:44, Trăng lặn 21:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:30, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 22:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:30, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:28, Trăng lặn 23:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:30, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:12, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:52, Trăng lặn 00:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Tanzania | |
+255 | |
Kilimanjaro | |
Same | |
Hedaru | |
Africa/Dar_es_Salaam, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 4°30'0" S; Kinh độ: 37°53'60" E; DD: -4.5, 37.9; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 640; | |
Afrikaans: HedaruAzərbaycanca: HedaruBahasa Indonesia: HedaruDansk: HedaruDeutsch: HedaruEesti: HedaruEnglish: HedaruEspañol: HedaruFilipino: HedaruFrançaise: HedaruHrvatski: HedaruItaliano: HedaruLatviešu: HedaruLietuvių: HedaruMagyar: HedaruMelayu: HedaruNederlands: HedaruNorsk bokmål: HedaruOʻzbekcha: HedaruPolski: HedaruPortuguês: HedaruRomână: HedaruShqip: HedaruSlovenčina: HedaruSlovenščina: HedaruSuomi: HedaruSvenska: HedaruTiếng Việt: HedaruTürkçe: HedaruČeština: HedaruΕλληνικά: ΧεδαρυБеларуская: ХэдаруБългарски: ХедаруКыргызча: ХедаруМакедонски: ХедаруМонгол: ХедаруРусский: ХедаруСрпски: ХедаруТоҷикӣ: ХедаруУкраїнська: ХедаруҚазақша: ХедаруՀայերեն: Խեդարուעברית: כֱדָרִוּاردو: هداروالعربية: هداروفارسی: هدروमराठी: हेदरुहिन्दी: हेदरुবাংলা: হেদরুગુજરાતી: હેદરુதமிழ்: ஹெதருతెలుగు: హేదరుಕನ್ನಡ: ಹೇದರುമലയാളം: ഹേദരുසිංහල: හේදරුไทย: เหทะรุქართული: ხედარუ中國: Hedaru日本語: ヘダㇽ한국어: 헤다루 |