Thời gian chính xác trong Yazlık:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:32, Trăng lặn 22:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 19:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:42, Trăng lặn 23:05, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 19:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:54, Trăng lặn 23:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 19:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:03, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 19:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:08, Trăng lặn 00:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 19:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:09, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 19:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:08, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Þýrnak | |
Uludere Ilcesi | |
Yazlık | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 37°20'7" N; Kinh độ: 42°57'13" E; DD: 37.3353, 42.9536; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1661; | |
Afrikaans: YazlikAzərbaycanca: YazlıkBahasa Indonesia: YazlikDansk: YazlikDeutsch: YazlikEesti: YazlikEnglish: YazlikEspañol: YazlikFilipino: YazlikFrançaise: YazlikHrvatski: YazlikItaliano: YazlikLatviešu: YazlikLietuvių: YazlikMagyar: YazlikMelayu: YazlikNederlands: YazlikNorsk bokmål: YazlikOʻzbekcha: YazlikPolski: YazlikPortuguês: YazlikRomână: YazlikShqip: YazlikSlovenčina: YazlikSlovenščina: YazlikSuomi: YazlikSvenska: YazlikTiếng Việt: YazlıkTürkçe: YazlıkČeština: YazlikΕλληνικά: ΑζλικБеларуская: ЯзлыкБългарски: ЯзлъкКыргызча: ЯзлыкМакедонски: ЈазликМонгол: ЯзлыкРусский: ЯзлыкСрпски: ЈазликТоҷикӣ: ЯзлыкУкраїнська: ЯзликҚазақша: ЯзлыкՀայերեն: Յազլիկעברית: יָזלִיקاردو: یَزْلِکْالعربية: يازليكفارسی: یزلیکमराठी: यज़्लिक्हिन्दी: यज़्लिक्বাংলা: যজ়্লিক্ગુજરાતી: યજ઼્લિક્தமிழ்: யஃஜ்லிக்తెలుగు: యజ్లిక్ಕನ್ನಡ: ಯಜ಼್ಲಿಕ್മലയാളം: യജ്ലിക്සිංහල: යජ්ලික්ไทย: ยซฺลิกฺქართული: Იაზლიკ中國: Yazlik日本語: ヤゼレイケ한국어: Yazlik | |