Thời gian chính xác trong Umraniye:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:09, Trăng lặn 22:17, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:13, Trăng lặn 23:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:25, Trăng lặn 23:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:38, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:48, Trăng lặn 00:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:54, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:57, Trăng lặn 01:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Afyonkarahisar | |
Emirdag Ilcesi | |
Umraniye | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 39°10'30" N; Kinh độ: 31°14'4" E; DD: 39.175, 31.2344; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 905; | |
Afrikaans: UmraniyeAzərbaycanca: UmraniyeBahasa Indonesia: UmraniyeDansk: UmraniyeDeutsch: UmraniyeEesti: UmraniyeEnglish: UmraniyeEspañol: UmraniyeFilipino: UmraniyeFrançaise: UmraniyeHrvatski: UmraniyeItaliano: UmraniyeLatviešu: UmraniyeLietuvių: UmraniyeMagyar: UmraniyeMelayu: UmraniyeNederlands: UmraniyeNorsk bokmål: UmraniyeOʻzbekcha: UmraniyePolski: UmraniyePortuguês: UmraniyeRomână: UmraniyeShqip: UmraniyeSlovenčina: UmraniyeSlovenščina: UmraniyeSuomi: UmraniyeSvenska: UmraniyeTiếng Việt: UmraniyeTürkçe: UmraniyeČeština: UmraniyeΕλληνικά: ΥμρανιιεБеларуская: УмраніэБългарски: УмраниеКыргызча: УмраниеМакедонски: УмрањијеМонгол: УмраниеРусский: УмраниеСрпски: УмрањијеТоҷикӣ: УмраниеУкраїнська: УмраніеҚазақша: УмраниеՀայերեն: Ումրանիեעברית: אוּמרָנִיאֱاردو: اُمْرَنِیےالعربية: امرانييفارسی: یومرنیमराठी: उम्रनियेहिन्दी: उम्रनियेবাংলা: উম্রনিয়েગુજરાતી: ઉમ્રનિયેதமிழ்: உம்ரனியேతెలుగు: ఉమ్రనియేಕನ್ನಡ: ಉಮ್ರನಿಯೇമലയാളം: ഉമ്രനിയേසිංහල: උම්රනියේไทย: อุมฺรนิเยქართული: Უმრანიე中國: Umraniye日本語: ウンㇻニイェ한국어: Umraniye | |