Thời gian chính xác trong Tabanköy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:26, Trăng lặn 21:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn 22:37, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:26, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:38, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn 00:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:09, Trăng lặn 01:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Çanakkale | |
Tabanköy | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°3'51" N; Kinh độ: 27°25'24" E; DD: 40.0642, 27.4233; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 563; | |
Afrikaans: TabankoyAzərbaycanca: TabanköyBahasa Indonesia: TabankoyDansk: TabankoyDeutsch: TabanköyEesti: TabanköyEnglish: TabankoyEspañol: TabankoyFilipino: TabankoyFrançaise: TabankoyHrvatski: TabankoyItaliano: TabankoyLatviešu: TabankoyLietuvių: TabankoyMagyar: TabanköyMelayu: TabankoyNederlands: TabanköyNorsk bokmål: TabankoyOʻzbekcha: TabankoyPolski: TabankoyPortuguês: TabankoyRomână: TabankoyShqip: TabankoySlovenčina: TabankoySlovenščina: TabankoySuomi: TabanköySvenska: TabanköyTiếng Việt: TabanköyTürkçe: TabanköyČeština: TabankoyΕλληνικά: ΤαβανκοιБеларуская: ТабанкйойБългарски: ТабанкьойКыргызча: ТабанкёйМакедонски: ТабанкјојМонгол: ТабанкёйРусский: ТабанкёйСрпски: ТабанкјојТоҷикӣ: ТабанкёйУкраїнська: ТабанкьойҚазақша: ТабанкёйՀայերեն: Տաբանկյօյעברית: טָבָּנקיוֹיاردو: تَبَنْکویْالعربية: تابانكويفارسی: تبنکیमराठी: तबन्कोय्हिन्दी: तबन्कोय्বাংলা: তবন্কোয়্ગુજરાતી: તબન્કોય્தமிழ்: தபன்கோய்తెలుగు: తబన్కోయ్ಕನ್ನಡ: ತಬನ್ಕೋಯ್മലയാളം: തബൻകോയ്සිංහල: තබන්කෝය්ไทย: ตพนฺโกยฺქართული: Ტაბანკიოი中國: Tabankoy日本語: タバンキョイ한국어: 타반코이 | |