Thời gian chính xác trong Neşetiye:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:34, Trăng lặn 23:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:46, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:57, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:06, Trăng lặn 00:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:11, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:13, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:12, Trăng lặn 02:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Aydın | |
Neşetiye | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 37°53'28" N; Kinh độ: 27°32'41" E; DD: 37.8912, 27.5446; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 89; | |
Afrikaans: NesetiyeAzərbaycanca: NeşetiyeBahasa Indonesia: NesetiyeDansk: NesetiyeDeutsch: NesetiyeEesti: NesetiyeEnglish: NesetiyeEspañol: NesetiyeFilipino: NesetiyeFrançaise: NesetiyeHrvatski: NesetiyeItaliano: NesetiyeLatviešu: NesetiyeLietuvių: NesetiyeMagyar: NesetiyeMelayu: NesetiyeNederlands: NesetiyeNorsk bokmål: NesetiyeOʻzbekcha: NesetiyePolski: NesetiyePortuguês: NesetiyeRomână: NesetiyeShqip: NesetiyeSlovenčina: NesetiyeSlovenščina: NesetiyeSuomi: NesetiyeSvenska: NesetiyeTiếng Việt: NeşetiyeTürkçe: NeşetiyeČeština: NesetiyeΕλληνικά: ΝεσετιιεБеларуская: НэшэціэБългарски: НешътиеКыргызча: НешетиеМакедонски: ЊешетијеМонгол: НешетиеРусский: НешетиеСрпски: ЊешетијеТоҷикӣ: НешетиеУкраїнська: НешетіеҚазақша: НешетиеՀայերեն: Նեշետիեעברית: נֱשֱׁטִיאֱاردو: نیسیتِیےالعربية: نستييفارسی: نستیमराठी: नेसेतियेहिन्दी: नेसेतियेবাংলা: নেসেতিয়েગુજરાતી: નેસેતિયેதமிழ்: நேஸேதியேతెలుగు: నేసేతియేಕನ್ನಡ: ನೇಸೇತಿಯೇമലയാളം: നേസേതിയേසිංහල: නේසේතියේไทย: เนเสติเยქართული: Ნეშეტიე中國: Nesetiye日本語: ネショティイェ한국어: Nesetiye |