Thời gian chính xác trong Kasaba:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:54, Trăng lặn 23:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:06, Trăng lặn 23:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:20, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:32, Trăng lặn 00:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:40, Trăng lặn 00:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:45, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:47, Trăng lặn 01:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Kastamonu | |
Kasaba | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°28'48" N; Kinh độ: 33°41'15" E; DD: 41.4801, 33.6876; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 830; | |
Afrikaans: KasabaAzərbaycanca: KasabaBahasa Indonesia: KasabaDansk: KasabaDeutsch: KasabaEesti: KasabaEnglish: KasabaEspañol: KasabaFilipino: KasabaFrançaise: KasabaHrvatski: KasabaItaliano: KasabaLatviešu: KasabaLietuvių: KasabaMagyar: KasabaMelayu: KasabaNederlands: KasabaNorsk bokmål: KasabaOʻzbekcha: KasabaPolski: KasabaPortuguês: KasabaRomână: KasabaShqip: KasabaSlovenčina: KasabaSlovenščina: KasabaSuomi: KasabaSvenska: KasabaTiếng Việt: KasabaTürkçe: KasabaČeština: KasabaΕλληνικά: ΚασαβαБеларуская: КасабаБългарски: КасабаКыргызча: КасабаМакедонски: КасабаМонгол: КасабаРусский: КасабаСрпски: КасабаТоҷикӣ: КасабаУкраїнська: КасабаҚазақша: КасабаՀայերեն: Կասաբաעברית: קָסָבָּاردو: کَسَبَالعربية: كاسابهفارسی: کسباमराठी: कसबहिन्दी: कसबবাংলা: কসবગુજરાતી: કસબதமிழ்: கஸப³తెలుగు: కసబಕನ್ನಡ: ಕಸಬമലയാളം: കസബසිංහල: කසබไทย: กสพქართული: Კასაბა中國: Kasaba日本語: カサバ한국어: Kasaba |