Thời gian chính xác trong Karaağaç:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:12, Trăng lặn 22:18, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:17, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:29, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 00:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:51, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:57, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Afyonkarahisar | |
İscehisar | |
Karaağaç | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 38°53'27" N; Kinh độ: 30°43'56" E; DD: 38.8907, 30.7322; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1108; | |
Afrikaans: KaraagacAzərbaycanca: KaraağaçBahasa Indonesia: KaraagacDansk: KaraagacDeutsch: KaraagacEesti: KaraagacEnglish: KaraagacEspañol: KaraagacFilipino: KaraagacFrançaise: KaraagacHrvatski: KaraagacItaliano: KaraagacLatviešu: KaraagacLietuvių: KaraagacMagyar: KaraagacMelayu: KaraagacNederlands: KaraagacNorsk bokmål: KaraagacOʻzbekcha: KaraagacPolski: KaraagacPortuguês: KaraagacRomână: KaraagacShqip: KaraagacSlovenčina: KaraagacSlovenščina: KaraagacSuomi: KaraagacSvenska: KaraagacTiếng Việt: KaraağaçTürkçe: KaraağaçČeština: KaraagacΕλληνικά: ΚαρααγακБеларуская: КараагачБългарски: КараагачКыргызча: КараагачМакедонски: КараагаќМонгол: КараагачРусский: КараагачСрпски: КараагаћТоҷикӣ: КараагачУкраїнська: КарааґачҚазақша: КараагачՀայերեն: Կարաագաճעברית: קָרָאָגָצ׳اردو: کَراَگَچْالعربية: كارااغاكفارسی: کراگکमराठी: करअगच्हिन्दी: करअगच्বাংলা: করঅগচ্ગુજરાતી: કરઅગચ્தமிழ்: கரஅக³ச்తెలుగు: కరఅగచ్ಕನ್ನಡ: ಕರಅಗಚ್മലയാളം: കരഅഗച്සිංහල: කරඅගච්ไทย: กรอคจฺქართული: Კარააგაჩ中國: Karaagac日本語: カㇻアガチョ한국어: Karaagac |