Thời gian chính xác trong Kapıkırı:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:36, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:47, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:58, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:07, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:12, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:13, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:13, Trăng lặn 02:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Mugla | |
Milas İlçesi | |
Kapıkırı | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 37°30'14" N; Kinh độ: 27°31'36" E; DD: 37.5039, 27.5267; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 57; | |
Afrikaans: KapikiriAzərbaycanca: KapıkırıBahasa Indonesia: KapikiriDansk: KapikiriDeutsch: KapikiriEesti: KapikiriEnglish: KapikiriEspañol: KapikiriFilipino: KapikiriFrançaise: KapikiriHrvatski: KapikiriItaliano: KapikiriLatviešu: KapikiriLietuvių: KapikiriMagyar: KapikiriMelayu: KapikiriNederlands: KapikiriNorsk bokmål: KapikiriOʻzbekcha: KapikiriPolski: KapikiriPortuguês: KapikiriRomână: KapikiriShqip: KapikiriSlovenčina: KapikiriSlovenščina: KapikiriSuomi: KapikiriSvenska: KapikiriTiếng Việt: KapıkırıTürkçe: KapıkırıČeština: KapikiriΕλληνικά: ΚαπικιριБеларуская: КапыкырыБългарски: КапъкъръКыргызча: КапыкырыМакедонски: КапикириМонгол: КапыкырыРусский: КапыкырыСрпски: КапикириТоҷикӣ: КапыкырыУкраїнська: КапикириҚазақша: КапыкырыՀայերեն: Կապիկիրիעברית: קָפִּיקִירִיاردو: کَپِکِرِالعربية: كابيكيريفارسی: کپیکیریमराठी: कपिकिरिहिन्दी: कपिकिरिবাংলা: কপিকিরিગુજરાતી: કપિકિરિதமிழ்: கபிகிரிతెలుగు: కపికిరిಕನ್ನಡ: ಕಪಿಕಿರಿമലയാളം: കപികിരിසිංහල: කපිකිරිไทย: กปิกิริქართული: Კაპიკირი中國: Kapikiri日本語: カペイケイレイ한국어: Kapikiri |