Thời gian chính xác trong Gelemiç:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:19, Trăng lặn 23:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:31, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:44, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:55, Trăng lặn 00:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:01, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:04, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:05, Trăng lặn 01:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Bursa | |
Gelemiç | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 39°53'27" N; Kinh độ: 29°16'24" E; DD: 39.8907, 29.2733; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 788; | |
Afrikaans: GelemicAzərbaycanca: GelemiçBahasa Indonesia: GelemicDansk: GelemicDeutsch: GelemicEesti: GelemicEnglish: GelemicEspañol: GelemicFilipino: GelemicFrançaise: GelemiçHrvatski: GelemicItaliano: GelemicLatviešu: GelemicLietuvių: GelemicMagyar: GelemicMelayu: GelemicNederlands: GelemicNorsk bokmål: GelemicOʻzbekcha: GelemicPolski: GelemicPortuguês: GelemiçRomână: GelemicShqip: GelemiçSlovenčina: GelemicSlovenščina: GelemicSuomi: GelemicSvenska: GelemicTiếng Việt: GelemiçTürkçe: GelemiçČeština: GelemicΕλληνικά: ΓελεμικБеларуская: ГэлемічБългарски: ГелемичКыргызча: ГелемичМакедонски: ГељемиќМонгол: ГелемичРусский: ГелемичСрпски: ГељемићТоҷикӣ: ГелемичУкраїнська: ҐелємічҚазақша: ГелемичՀայերեն: Գելեմիճעברית: גֱלֱמִיצ׳اردو: گیلیمِچْالعربية: جلميكفارسی: گلمیکमराठी: गेलेमिच्हिन्दी: गेलेमिच्বাংলা: গেলেমিচ্ગુજરાતી: ગેલેમિચ્தமிழ்: கேலேமிச்తెలుగు: గేలేమిచ్ಕನ್ನಡ: ಗೇಲೇಮಿಚ್മലയാളം: ഗേലേമിച്සිංහල: ගේලේමිච්ไทย: เคเลมิจฺქართული: Გელემიჩ中國: Gelemic日本語: ゲレミチョ한국어: 게레및 |