Thời gian chính xác trong Eskisarıbey:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:17, Trăng lặn 22:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +19 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:22, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +19 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:34, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +19 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:47, Trăng lặn 00:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +19 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:58, Trăng lặn 00:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +20 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:05, Trăng lặn 01:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +20 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:08, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +20 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Bursa | |
Eskisarıbey | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°8'21" N; Kinh độ: 28°14'24" E; DD: 40.1392, 28.2401; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 17; | |
Afrikaans: EskisaribeyAzərbaycanca: EskisarıbeyBahasa Indonesia: EskisaribeyDansk: EskisaribeyDeutsch: EskisaribeyEesti: EskisaribeyEnglish: EskisaribeyEspañol: EskisaribeyFilipino: EskisaribeyFrançaise: EskisaribeyHrvatski: EskisaribeyItaliano: EskisaribeyLatviešu: EskisaribeyLietuvių: EskisaribeyMagyar: EskisaribeyMelayu: EskisaribeyNederlands: EskisaribeyNorsk bokmål: EskisaribeyOʻzbekcha: EskisaribeyPolski: EskisaribeyPortuguês: EskisaribeyRomână: EskisaribeyShqip: EskisaribeySlovenčina: EskisaribeySlovenščina: EskisaribeySuomi: EskisaribeySvenska: EskisaribeyTiếng Việt: EskisarıbeyTürkçe: EskisarıbeyČeština: EskisaribeyΕλληνικά: ΕσκισαριβειБеларуская: ЭскісарыбэйБългарски: ЕскисаръбейКыргызча: ЭскисарыбейМакедонски: ЕскисарибејМонгол: ЭскисарыбейРусский: ЭскисарыбейСрпски: ЕскисарибејТоҷикӣ: ЭскисарыбейУкраїнська: ЕскісарибейҚазақша: ЭскисарыбейՀայերեն: Էսկիսարիբեյעברית: אֱסקִיסָרִיבֱּיاردو: ایسْکِسَرِبییْالعربية: اسكيساريبايفارسی: اسکیسریبیमराठी: एस्किसरिबेय्हिन्दी: एस्किसरिबेय्বাংলা: এস্কিসরিবেয়্ગુજરાતી: એસ્કિસરિબેય્தமிழ்: ஏஸ்கிஸரிபேய்తెలుగు: ఏస్కిసరిబేయ్ಕನ್ನಡ: ಏಸ್ಕಿಸರಿಬೇಯ್മലയാളം: ഏസ്കിസരിബേയ്සිංහල: ඒස්කිසරිබේය්ไทย: เอสฺกิสริเพยฺქართული: Ესკისარიბეი中國: Eskisaribey日本語: エセキサレイベイ한국어: 엣키사리베이 |