Thời gian chính xác trong Demireli:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:17, Trăng lặn 22:33, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:21, Trăng lặn 23:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:34, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:47, Trăng lặn 00:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:58, Trăng lặn 00:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 01:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Bursa | |
Demireli | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°2'27" N; Kinh độ: 28°28'21" E; DD: 40.0408, 28.4725; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 30; | |
Afrikaans: DemireliAzərbaycanca: DemireliBahasa Indonesia: DemireliDansk: DemireliDeutsch: DemireliEesti: DemireliEnglish: DemireliEspañol: DemireliFilipino: DemireliFrançaise: DemireliHrvatski: DemireliItaliano: DemireliLatviešu: DemireliLietuvių: DemireliMagyar: DemireliMelayu: DemireliNederlands: DemireliNorsk bokmål: DemireliOʻzbekcha: DemireliPolski: DemireliPortuguês: DemireliRomână: DemireliShqip: DemireliSlovenčina: DemireliSlovenščina: DemireliSuomi: DemireliSvenska: DemireliTiếng Việt: DemireliTürkçe: DemireliČeština: DemireliΕλληνικά: ΔεμιρελιБеларуская: ДэмірэліБългарски: ДемирелиКыргызча: ДемирелиМакедонски: ДемирељиМонгол: ДемирелиРусский: ДемирелиСрпски: ДемирељиТоҷикӣ: ДемирелиУкраїнська: ДеміреліҚазақша: ДемирелиՀայերեն: Դեմիրելիעברית: דֱמִירֱלִיاردو: دیمِریلِالعربية: دميرليفارسی: دمیرلیमराठी: देमिरेलिहिन्दी: देमिरेलिবাংলা: দেমিরেলিગુજરાતી: દેમિરેલિதமிழ்: தேமிரேலிతెలుగు: దేమిరేలిಕನ್ನಡ: ದೇಮಿರೇಲಿമലയാളം: ദേമിരേലിසිංහල: දේමිරේලිไทย: เทมิเรลิქართული: Დემირელი中國: Demireli日本語: デミリェリ한국어: 데미레리 |