Thời gian chính xác trong Çilgiri:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 19:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:23, Trăng lặn 21:21, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:28, Trăng lặn 22:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:38, Trăng lặn 23:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 19:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:51, Trăng lặn 23:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 19:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:00, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 19:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:05, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 19:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:07, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Van | |
Guerpinar Ilcesi | |
Çilgiri | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 37°52'59" N; Kinh độ: 43°25'60" E; DD: 37.8831, 43.4333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2197; | |
Afrikaans: CilgiriAzərbaycanca: ÇilgiriBahasa Indonesia: CilgiriDansk: CilgiriDeutsch: CilgiriEesti: CilgiriEnglish: CilgiriEspañol: CilgiriFilipino: CilgiriFrançaise: ÇilgiriHrvatski: CilgiriItaliano: CilgiriLatviešu: CilgiriLietuvių: CilgiriMagyar: CilgiriMelayu: CilgiriNederlands: CilgiriNorsk bokmål: CilgiriOʻzbekcha: CilgiriPolski: CilgiriPortuguês: ÇilgiriRomână: CilgiriShqip: ÇilgiriSlovenčina: CilgiriSlovenščina: CilgiriSuomi: CilgiriSvenska: CilgiriTiếng Việt: ÇilgiriTürkçe: ÇilgiriČeština: CilgiriΕλληνικά: ΣιλγιριБеларуская: ЧылгіріБългарски: ЧилгириКыргызча: ЧилгириМакедонски: ЌилгириМонгол: ЧилгириРусский: ЧилгириСрпски: ЋилгириТоҷикӣ: ЧилгириУкраїнська: ЧилґіріҚазақша: ЧилгириՀայերեն: Ճիլգիրիעברית: צִ׳ילגִירִיاردو: چِلْگِرِالعربية: سيلجيريفارسی: کیلگیریमराठी: चिल्गिरिहिन्दी: चिल्गिरिবাংলা: চিল্গিরিગુજરાતી: ચિલ્ગિરિதமிழ்: சில்கி³ரிతెలుగు: చిల్గిరిಕನ್ನಡ: ಚಿಲ್ಗಿರಿമലയാളം: ചിൽഗിരിසිංහල: චිල්ගිරිไทย: จิลฺคิริქართული: Ჩილგირი中國: Cilgiri日本語: チレギㇼ한국어: Cilgiri | |