Thời gian chính xác trong Baykent:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:11, Trăng lặn 21:39, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:16, Trăng lặn 22:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:28, Trăng lặn 23:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:43, Trăng lặn 23:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:55, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:03, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:07, Trăng lặn 00:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Ardahan | |
Baykent | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°23'55" N; Kinh độ: 42°38'37" E; DD: 41.3985, 42.6437; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2218; | |
Afrikaans: BaykentAzərbaycanca: BaykentBahasa Indonesia: BaykentDansk: BaykentDeutsch: BaykentEesti: BaykentEnglish: BaykentEspañol: BaykentFilipino: BaykentFrançaise: BaykentHrvatski: BaykentItaliano: BaykentLatviešu: BaykentLietuvių: BaykentMagyar: BaykentMelayu: BaykentNederlands: BaykentNorsk bokmål: BaykentOʻzbekcha: BaykentPolski: BaykentPortuguês: BaykentRomână: BaykentShqip: BaykentSlovenčina: BaykentSlovenščina: BaykentSuomi: BaykentSvenska: BaykentTiếng Việt: BaykentTürkçe: BaykentČeština: BaykentΕλληνικά: ΒαικεντБеларуская: БайкентБългарски: БайкентКыргызча: БайкентМакедонски: БајкентМонгол: БайкентРусский: БайкентСрпски: БајкентТоҷикӣ: БайкентУкраїнська: БайкєнтҚазақша: БайкентՀայերեն: Բայկենտעברית: בָּיקֱנטاردو: بَیْکینْتْالعربية: بايكنتفارسی: بیکنتमराठी: बय्केन्त्हिन्दी: बय्केन्त्বাংলা: বয়্কেন্ত্ગુજરાતી: બય્કેન્ત્தமிழ்: ப³ய்கேந்த்తెలుగు: బయ్కేంత్ಕನ್ನಡ: ಬಯ್ಕೇಂತ್മലയാളം: ബയ്കേന്ത്සිංහල: බය්කේන්ත්ไทย: พยฺเกนฺตฺქართული: Ბაიკენტ中國: Baykent日本語: バイケンチェ한국어: Baykent | |