Thời gian chính xác trong Waeng:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:15, Trăng lặn 20:02, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:20, Trăng lặn 21:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:25, Trăng lặn 22:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:27, Trăng lặn 22:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:26, Trăng lặn 23:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:19, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:09, Trăng lặn 00:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thái Lan | |
+66 | |
Roi Et | |
Amphoe Phon Thong | |
Waeng | |
Asia/Bangkok, GMT 7. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 16°18'0" N; Kinh độ: 103°58'41" E; DD: 16.3001, 103.978; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 148; | |
Afrikaans: WaengAzərbaycanca: VaengBahasa Indonesia: WaengDansk: WaengDeutsch: Amphoe WaengEesti: WaengEnglish: WaengEspañol: WaengFilipino: WaengFrançaise: WaengHrvatski: WaengItaliano: VaengLatviešu: WaengLietuvių: WaengMagyar: WaengMelayu: WaengNederlands: WaengNorsk bokmål: WaengOʻzbekcha: VaengPolski: WaengPortuguês: WaengRomână: WaengShqip: VaengSlovenčina: WaengSlovenščina: WaengSuomi: WaengSvenska: WaengTiếng Việt: WaengTürkçe: VaengČeština: WaengΕλληνικά: ΥιαινγБеларуская: ВэнгБългарски: ВенгКыргызча: ВэнгМакедонски: ВенгМонгол: ВэнгРусский: ВэнгСрпски: ВенгТоҷикӣ: ВэнгУкраїнська: ВенґҚазақша: ВэнгՀայերեն: Վէնգעברית: וֱנגاردو: وانغالعربية: وانغفارسی: وأنگमराठी: वएन्ग्हिन्दी: वाएंगবাংলা: বএন্গ্ગુજરાતી: વએન્ગ્தமிழ்: வஏன்க்తెలుగు: వఏన్గ్ಕನ್ನಡ: ವಏನ್ಗ್മലയാളം: വഏൻഗ്සිංහල: වඑන්ග්ไทย: โพนทองქართული: ვენგ中國: 汪头县日本語: ワエング한국어: 뱅 | |