Thời gian chính xác trong Hama:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:06, Trăng lặn 22:37, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:16, Trăng lặn 23:24, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:34, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn 00:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:37, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:34, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Syria | |
+963 | |
Hama | |
Hama | |
Asia/Damascus, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 35°8'16" N; Kinh độ: 36°45'9" E; DD: 35.1378, 36.7524; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 270; | |
Afrikaans: HamaAzərbaycanca: HamaBahasa Indonesia: HamaDansk: HamaDeutsch: HamaEesti: HamaEnglish: HamaEspañol: HamaFilipino: HamaFrançaise: HamaHrvatski: HamaItaliano: HamaLatviešu: HamaLietuvių: HamaMagyar: HamáMelayu: HamaNederlands: HamaNorsk bokmål: HamaOʻzbekcha: HamaPolski: HamaPortuguês: HamaRomână: HamaShqip: HamaSlovenčina: HamaSlovenščina: HamaSuomi: HamaSvenska: HamaTiếng Việt: HamaTürkçe: HamaČeština: HamáΕλληνικά: ΧαμάБеларуская: ХамаБългарски: ХамахКыргызча: ХамаМакедонски: ХамаМонгол: ХамаРусский: ХамаСрпски: ХамаТоҷикӣ: ХамаУкраїнська: ХамаҚазақша: ХамаՀայերեն: Խամաעברית: חמהاردو: مُحافظة حماهالعربية: حماهفارسی: حماةमराठी: हमहिन्दी: हमाहবাংলা: হমગુજરાતી: હમதமிழ்: ஹமతెలుగు: హమಕನ್ನಡ: ಹಮമലയാളം: ഹമසිංහල: හමไทย: ฮามาქართული: ხამა中國: 哈马日本語: ハマー한국어: 하마 | |