Thời gian chính xác trong Darat `Izzah:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:56, Trăng lặn 21:42, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:01, Trăng lặn 22:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:12, Trăng lặn 23:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 19:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:31, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:35, Trăng lặn 00:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:36, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Syria | |
+963 | |
Aleppo | |
Darat `Izzah | |
Asia/Damascus, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 36°16'57" N; Kinh độ: 36°51'8" E; DD: 36.2825, 36.8522; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 520; | |
Afrikaans: Darat `IzzahAzərbaycanca: Darat `IzzahBahasa Indonesia: Darat `IzzahDansk: Darat `IzzahDeutsch: Darat `IzzahEesti: Darat `IzzahEnglish: Darat `IzzahEspañol: Darat `IzzahFilipino: Darat `IzzahFrançaise: Darat `IzzahHrvatski: Darat `IzzahItaliano: Darat `IzzahLatviešu: Dārat ‘IzzahLietuvių: Darat `IzzahMagyar: Darat `IzzahMelayu: Darat `IzzahNederlands: Darat `IzzahNorsk bokmål: Darat `IzzahOʻzbekcha: Darat `IzzahPolski: Darat `IzzahPortuguês: Darat `IzzahRomână: Darat `IzzahShqip: Darat `IzzahSlovenčina: Darat `IzzahSlovenščina: Darat `IzzahSuomi: Darat `IzzahSvenska: Darat `IzzahTiếng Việt: Darat `IzzahTürkçe: Darat `IzzahČeština: Darat `IzzahΕλληνικά: Δαρατ `ΙζζαχБеларуская: Дарат `ІззахБългарски: Дарат `ЪззахКыргызча: Дарат `ИззахМакедонски: Дарат `ИззахМонгол: Дарат `ИззахРусский: Дарат `ИззахСрпски: Дарат `ИззахТоҷикӣ: Дарат `ИззахУкраїнська: Дарат `ІззахҚазақша: Дарат `ИззахՀայերեն: Դարատ `Իզզախעברית: דָרָט `אִיזזָכاردو: دار تعزةالعربية: دار تعزةفارسی: دار تعزةमराठी: दरत् `इज़्ज़ह्हिन्दी: दरत् `इज़्ज़ह्বাংলা: দরৎ `ইজ়্জ়হ্ગુજરાતી: દરત્ `ઇજ઼્જ઼હ્தமிழ்: தரத் `இஃஜ்ஃஜஹ்తెలుగు: దరత్ `ఇజ్జహ్ಕನ್ನಡ: ದರತ್ `ಇಜ಼್ಜ಼ಹ್മലയാളം: ദരത് `ഇജ്ജഹ്සිංහල: දරත් `ඉජ්ජහ්ไทย: ทรตฺ `อิซฺซหฺქართული: Დარატ `Იზზახ中國: Darat `Izzah日本語: ダㇻチェ `イゼザヘ한국어: 다랕 이짷 | |