Thời gian chính xác trong Tombu:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:38, Trăng lặn 21:45, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 22:41, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:39, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:33, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:21, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:07, Trăng lặn 00:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:50, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Sierra Leone | |
+232 | |
Phía Đông | |
Kono District | |
Tombu | |
Africa/Freetown, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°32'24" N; Kinh độ: 10°43'53" W; DD: 8.53991, -10.7313; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 371; | |
Afrikaans: TombuAzərbaycanca: TombuBahasa Indonesia: TombuDansk: TombuDeutsch: TombuEesti: TombuEnglish: TombuEspañol: TombuFilipino: TombuFrançaise: TombuHrvatski: TombuItaliano: TombuLatviešu: TombuLietuvių: TombuMagyar: TombuMelayu: TombuNederlands: TombuNorsk bokmål: TombuOʻzbekcha: TombuPolski: TombuPortuguês: TombuRomână: TombuShqip: TombuSlovenčina: TombuSlovenščina: TombuSuomi: TombuSvenska: TombuTiếng Việt: TombuTürkçe: TombuČeština: TombuΕλληνικά: ΤομβυБеларуская: ТомбуБългарски: ТомбуКыргызча: ТомбуМакедонски: ТомбуМонгол: ТомбуРусский: ТомбуСрпски: ТомбуТоҷикӣ: ТомбуУкраїнська: ТомбуҚазақша: ТомбуՀայերեն: Տօմբուעברית: טִוֹמבִּוּاردو: تومبوالعربية: تومبوفارسی: تمبوमराठी: तोम्बुहिन्दी: तोम्बुবাংলা: তোম্বুગુજરાતી: તોમ્બુதமிழ்: தொம்புతెలుగు: తోంబుಕನ್ನಡ: ತೋಂಬುമലയാളം: തോംബുසිංහල: තෝම්බුไทย: โตมพุქართული: ტომბუ中國: Tombu日本語: ㇳンブ한국어: 톰부 |