Thời gian chính xác trong Matotoka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:37, Trăng lặn 20:48, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:42, Trăng lặn 21:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:45, Trăng lặn 22:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:43, Trăng lặn 23:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:25, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:11, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Sierra Leone | |
+232 | |
Phía Bắc | |
Tonkolili District | |
Matotoka | |
Africa/Freetown, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°39'25" N; Kinh độ: 11°51'21" W; DD: 8.65704, -11.8557; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 105; | |
Afrikaans: MatotokaAzərbaycanca: MatotokaBahasa Indonesia: MatotokaDansk: MatotokaDeutsch: MatotokaEesti: MatotokaEnglish: MatotokaEspañol: MatotokaFilipino: MatotokaFrançaise: MatotokaHrvatski: MatotokaItaliano: MatotokaLatviešu: MatotokaLietuvių: MatotokaMagyar: MatotokaMelayu: MatotokaNederlands: MatotokaNorsk bokmål: MatotokaOʻzbekcha: MatotokaPolski: MatotokaPortuguês: MatotokaRomână: MatotokaShqip: MatotokaSlovenčina: MatotokaSlovenščina: MatotokaSuomi: MatotokaSvenska: MatotokaTiếng Việt: MatotokaTürkçe: MatotokaČeština: MatotokaΕλληνικά: ΜατοτοκαБеларуская: МейтотокейБългарски: МейтотокейКыргызча: МейтотокейМакедонски: МејтотокејМонгол: МейтотокейРусский: МейтотокейСрпски: МејтотокејТоҷикӣ: МейтотокейУкраїнська: МєйтотокєйҚазақша: МейтотокейՀայերեն: Մեյտօտօկեյעברית: מֱיטִוֹטִוֹקֱיاردو: مَتوتوکَالعربية: ماتوتوكهفارسی: متتکاमराठी: मतोतोकहिन्दी: मतोतोकবাংলা: মতোতোকગુજરાતી: મતોતોકதமிழ்: மதோதோகతెలుగు: మతోతోకಕನ್ನಡ: ಮತೋತೋಕമലയാളം: മതോതോകසිංහල: මතෝතෝකไทย: มโตโตกქართული: Მეიტოტოკეი中國: Matotoka日本語: メイㇳㇳケイ한국어: Matotoka | |