Thời gian chính xác trong Vrbovce:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:17, Trăng lặn 23:05, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:22, Trăng lặn 23:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:39, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:00, Trăng lặn 00:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:19, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:35, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:46, Trăng lặn 01:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Slovakia | |
+421 | |
Trenčín | |
Okres Myjava | |
Vrbovce | |
Europe/Bratislava, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°47'58" N; Kinh độ: 17°28'8" E; DD: 48.7995, 17.469; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 318; | |
Afrikaans: VrbovceAzərbaycanca: VrbovceBahasa Indonesia: VrbovceDansk: VrbovceDeutsch: VrbovceEesti: VrbovceEnglish: VrbovceEspañol: VrbovceFilipino: VrbovceFrançaise: VrbovceHrvatski: VrbovceItaliano: VrbovceLatviešu: VrbovceLietuvių: VrbovceMagyar: VrbovceMelayu: VrbovceNederlands: VrbovceNorsk bokmål: VrbovceOʻzbekcha: VrbovcePolski: VrbovcePortuguês: VrbovceRomână: VrbovceShqip: VrbovceSlovenčina: VrbovceSlovenščina: VrbovceSuomi: VrbovceSvenska: VrbovceTiếng Việt: VrbovceTürkçe: VrbovceČeština: VrbovceΕλληνικά: ΒρβοβσεБеларуская: ВрбовцэБългарски: ВрбовцъКыргызча: ВрбовцеМакедонски: ВрбовцеМонгол: ВрбовцеРусский: ВрбовцеСрпски: ВрбовцеТоҷикӣ: ВрбовцеУкраїнська: ВрбовцеҚазақша: ВрбовцеՀայերեն: Վրբօվծեעברית: ורבִּוֹוצֱاردو: وْرْبووْچےالعربية: فربوفسفارسی: وربوکमराठी: व्र्बोव्चेहिन्दी: व्र्बोव्चेবাংলা: ব্র্বোব্চেગુજરાતી: વ્ર્બોવ્ચેதமிழ்: வ்ர்போவ்சேతెలుగు: వ్ర్బోవ్చేಕನ್ನಡ: ವ್ರ್ಬೋವ್ಚೇമലയാളം: വ്ര്ബോവ്ചേසිංහල: ව්ර්බෝව්චේไทย: วฺรฺโพวฺเจქართული: Ვრბოვცე中國: Vrbovce日本語: ヴェレボヴェツェ한국어: 우ㄹ보우체 | |