Thời gian chính xác trong Stara Cerkev:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:47, Trăng lặn 22:57, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:52, Trăng lặn 23:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:06, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 00:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:52, Trăng lặn 01:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:00, Trăng lặn 01:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Slovenia | |
+386 | |
Občina Kočevje | |
Stara Cerkev | |
Europe/Ljubljana, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°40'20" N; Kinh độ: 14°50'23" E; DD: 45.6722, 14.8398; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 479; | |
Afrikaans: Stara CerkevAzərbaycanca: Stara CerkevBahasa Indonesia: Stara CerkevDansk: Stara CerkevDeutsch: Stara CerkevEesti: Stara CerkevEnglish: Stara CerkevEspañol: Stara CerkevFilipino: Stara CerkevFrançaise: Stara CerkevHrvatski: Stara CerkevItaliano: Stara CerkevLatviešu: Stara CerkevLietuvių: Stara CerkevMagyar: Stara CerkevMelayu: Stara CerkevNederlands: Stara CerkevNorsk bokmål: Stara CerkevOʻzbekcha: Stara CerkevPolski: Stara CerkevPortuguês: Stara CerkevRomână: Stara CerkevShqip: Stara CerkevSlovenčina: Stara CerkevSlovenščina: Stara CerkevSuomi: Stara CerkevSvenska: Stara CerkevTiếng Việt: Stara CerkevTürkçe: Stara CerkevČeština: Stara CerkevΕλληνικά: Σταρα ΣερκεβБеларуская: Стара ЦэркевБългарски: Стара ЦъркевКыргызча: Стара ЦеркевМакедонски: Стара ЦеркевМонгол: Стара ЦеркевРусский: Стара ЦеркевСрпски: Стара ЦеркевТоҷикӣ: Стара ЦеркевУкраїнська: Стара ЦеркєвҚазақша: Стара ЦеркевՀայերեն: Ստարա Ծերկեվעברית: סטָרָ צֱרקֱוاردو: سْتَرَ چیرْکیوْالعربية: ستاره سركففارسی: سترا کرکوमराठी: स्तर चेर्केव्हिन्दी: स्तर चेर्केव्বাংলা: স্তর চের্কেব্ગુજરાતી: સ્તર ચેર્કેવ્தமிழ்: ஸ்தர சேர்கேவ்తెలుగు: స్తర చేర్కేవ్ಕನ್ನಡ: ಸ್ತರ ಚೇರ್ಕೇವ್മലയാളം: സ്തര ചേർകേവ്සිංහල: ස්තර චේර්කේව්ไทย: สฺตร เจรฺเกวฺქართული: Სტარა Ცერკევ中國: Stara Cerkev日本語: セタㇻ ツェレケヴェ한국어: ㅅ타라 체ㄹ크 | |