Thời gian chính xác trong Repbäcken:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:49, Mặt trời lặn 22:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:11, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:48, Mặt trời lặn 22:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:10, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:46, Mặt trời lặn 22:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:57, Trăng lặn 01:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:44, Mặt trời lặn 22:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 02:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:43, Mặt trời lặn 22:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:35, Trăng lặn 02:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:41, Mặt trời lặn 22:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:11, Trăng lặn 02:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 03:40, Mặt trời lặn 22:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:39, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thụy Điển | |
+46 | |
Dalarna | |
Borlänge Kommun | |
Repbäcken | |
Europe/Stockholm, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 60°31'0" N; Kinh độ: 15°19'60" E; DD: 60.5167, 15.3333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 152; | |
Afrikaans: RepbaeckenAzərbaycanca: RepbaeckenBahasa Indonesia: RepbaeckenDansk: RepbaeckenDeutsch: RepbäckenEesti: RepbäckenEnglish: RepbaeckenEspañol: RepbaeckenFilipino: RepbaeckenFrançaise: RepbaeckenHrvatski: RepbaeckenItaliano: RepbaeckenLatviešu: RepbaeckenLietuvių: RepbaeckenMagyar: RepbaeckenMelayu: RepbaeckenNederlands: RepbäckenNorsk bokmål: RepbaeckenOʻzbekcha: RepbaeckenPolski: RepbaeckenPortuguês: RepbaeckenRomână: RepbaeckenShqip: RepbaeckenSlovenčina: RepbäckenSlovenščina: RepbaeckenSuomi: RepbäckenSvenska: RepbäckenTiếng Việt: RepbäckenTürkçe: RepbaeckenČeština: RepbaeckenΕλληνικά: ΡεπβαικκενБеларуская: РэпбэккенБългарски: РепбеккенКыргызча: РепбеккенМакедонски: РепбеккенМонгол: РепбеккенРусский: РепбеккенСрпски: РепбеккенТоҷикӣ: РепбеккенУкраїнська: РепбеккєнҚазақша: РепбеккенՀայերեն: Րեպբեկկենעברית: רֱפּבֱּקקֱנاردو: ریپْبایچْکینْالعربية: ربباكنفارسی: رپبأککنमराठी: रेप्बएच्केन्हिन्दी: रेप्बएच्केन्বাংলা: রেপ্বএচ্কেন্ગુજરાતી: રેપ્બએચ્કેન્தமிழ்: ரேப்ப³ஏச்கேன்తెలుగు: రేప్బఏచ్కేన్ಕನ್ನಡ: ರೇಪ್ಬಏಚ್ಕೇನ್മലയാളം: രേപ്ബഏച്കേൻසිංහල: රේප්බඒච්කේන්ไทย: เรปฺเพอจฺเกนฺქართული: Რეპბეკკენ中國: Repbaecken日本語: リェペベケケン한국어: Repbaecken | |