Thời gian chính xác trong Hällevik:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:27, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:27, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:26, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:32, Trăng lặn 00:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:25, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:58, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:24, Mặt trời lặn 21:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:31, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +10 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:23, Mặt trời lặn 21:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:03, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +11 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:22, Mặt trời lặn 21:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:29, Trăng lặn 01:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +11 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:21, Mặt trời lặn 21:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:49, Trăng lặn 01:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +11 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thụy Điển | |
+46 | |
Blekinge | |
Sölvesborgs kommun | |
Hällevik | |
Europe/Stockholm, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 56°1'0" N; Kinh độ: 14°41'60" E; DD: 56.0167, 14.7; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 8; | |
Afrikaans: HaellevikAzərbaycanca: HaellevikBahasa Indonesia: HaellevikDansk: HaellevikDeutsch: HällevikEesti: HällevikEnglish: HaellevikEspañol: HaellevikFilipino: HaellevikFrançaise: HaellevikHrvatski: HaellevikItaliano: HaellevikLatviešu: HaellevikLietuvių: HaellevikMagyar: HaellevikMelayu: HaellevikNederlands: HällevikNorsk bokmål: HaellevikOʻzbekcha: HaellevikPolski: HaellevikPortuguês: HaellevikRomână: HaellevikShqip: HaellevikSlovenčina: HällevikSlovenščina: HaellevikSuomi: HällevikSvenska: HällevikTiếng Việt: HällevikTürkçe: HaellevikČeština: HaellevikΕλληνικά: ΧαιλιεβικБеларуская: ХэллевікБългарски: ХеллевикКыргызча: ХеллевикМакедонски: ХелљевикМонгол: ХеллевикРусский: ХеллевикСрпски: ХелљевикТоҷикӣ: ХеллевикУкраїнська: ХеллєвікҚазақша: ХеллевикՀայերեն: Խելլեվիկעברית: כֱללֱוִיקاردو: هالفيكالعربية: هالفيكفارسی: هأللویکमराठी: हएल्लेविक्हिन्दी: हएल्लेविक्বাংলা: হএল্লেবিক্ગુજરાતી: હએલ્લેવિક્தமிழ்: ஹஏல்லேவிக்తెలుగు: హఏల్లేవిక్ಕನ್ನಡ: ಹಏಲ್ಲೇವಿಕ್മലയാളം: ഹഏല്ലേവിക്සිංහල: හඒල්ලේවික්ไทย: เหอัลเลวิกქართული: ხელლევიკ中國: Haellevik日本語: ヘレレウィケ한국어: 핼레빅 | |