Thời gian chính xác trong Gumboda:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 02:35, Mặt trời lặn 22:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 02:31, Mặt trời lặn 22:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 02:28, Mặt trời lặn 22:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 02:25, Mặt trời lặn 22:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 02:22, Mặt trời lặn 22:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn 02:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 02:19, Mặt trời lặn 23:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:37, Trăng lặn 02:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 02:16, Mặt trời lặn 23:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:29, Trăng lặn 02:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thụy Điển | |
+46 | |
Västerbotten | |
Norsjö Kommun | |
Gumboda | |
Europe/Stockholm, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 64°57'0" N; Kinh độ: 19°55'0" E; DD: 64.95, 19.9167; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 181; | |
Afrikaans: GumbodaAzərbaycanca: GumbodaBahasa Indonesia: GumbodaDansk: GumbodaDeutsch: GumbodaEesti: GumbodaEnglish: GumbodaEspañol: GumbodaFilipino: GumbodaFrançaise: GumbodaHrvatski: GumbodaItaliano: GumbodaLatviešu: GumbodaLietuvių: GumbodaMagyar: GumbodaMelayu: GumbodaNederlands: GumbodaNorsk bokmål: GumbodaOʻzbekcha: GumbodaPolski: GumbodaPortuguês: GumbodaRomână: GumbodaShqip: GumbodaSlovenčina: GumbodaSlovenščina: GumbodaSuomi: GumbodaSvenska: GumbodaTiếng Việt: GumbodaTürkçe: GumbodaČeština: GumbodaΕλληνικά: ΓυμβοδαБеларуская: ГумбодаБългарски: ГумбодаКыргызча: ГумбодаМакедонски: ГумбодаМонгол: ГумбодаРусский: ГумбодаСрпски: ГумбодаТоҷикӣ: ГумбодаУкраїнська: ҐумбодаҚазақша: ГумбодаՀայերեն: Գումբօդաעברית: גִוּמבִּוֹדָاردو: گُمْبودَالعربية: غومبودهفارسی: گومبداमराठी: गुम्बोदहिन्दी: गुम्बोदবাংলা: গুম্বোদગુજરાતી: ગુમ્બોદதமிழ்: கு³ம்போ³த³తెలుగు: గుంబోదಕನ್ನಡ: ಗುಂಬೋದമലയാളം: ഗുംബോദසිංහල: ගුම්බෝදไทย: คุมฺโพทქართული: Გუმბოდა中國: Gumboda日本語: グンボダ한국어: Gumboda |