Thời gian chính xác trong At Tuwal:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:29, Trăng lặn 20:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:34, Trăng lặn 21:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:40, Trăng lặn 22:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 23:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:39, Trăng lặn 23:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:32, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:22, Trăng lặn 00:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ả Rập Xê Út | |
+966 | |
Jazan | |
At Tuwal | |
Asia/Riyadh, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 16°31'46" N; Kinh độ: 42°58'3" E; DD: 16.5294, 42.9676; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 67; | |
Afrikaans: At TuwalAzərbaycanca: At TuwalBahasa Indonesia: At TuwalDansk: At TuwalDeutsch: At TuwalEesti: At TuwalEnglish: At TuwalEspañol: At TuwalFilipino: At TuwalFrançaise: At TuwalHrvatski: At TuwalItaliano: At TuwalLatviešu: At TuwalLietuvių: At TuwalMagyar: At TuwalMelayu: At TuwalNederlands: At TuwalNorsk bokmål: At TuwalOʻzbekcha: At TuwalPolski: At TuwalPortuguês: At TuwalRomână: At TuwalShqip: At TuwalSlovenčina: At TuwalSlovenščina: At TuwalSuomi: At TuwalSvenska: At TuwalTiếng Việt: At TuwalTürkçe: At TuwalČeština: At TuwalΕλληνικά: Ατ ΤυυιαλБеларуская: Ат ТувальБългарски: Ат ТувальКыргызча: Ат ТувальМакедонски: Ат ТуваљМонгол: Ат ТувальРусский: Ат ТувальСрпски: Ат ТуваљТоҷикӣ: Ат ТувальУкраїнська: Ат ТувальҚазақша: Ат ТувальՀայերեն: Ատ Տուվալעברית: אָט טִוּוָלاردو: الطوالالعربية: الطوالفارسی: الطوالमराठी: अत् तुवल्हिन्दी: अत् तुवल्বাংলা: অৎ তুবল্ગુજરાતી: અત્ તુવલ્தமிழ்: அத் துவல்తెలుగు: అత్ తువల్ಕನ್ನಡ: ಅತ್ ತುವಲ್മലയാളം: അത് തുവൽසිංහල: අත් තුවල්ไทย: อตฺ ตุวลฺქართული: Ატ Ტუვალი中國: At Tuwal日本語: アチェ トゥウァレ 한국어: At Tuwal | |