Thời gian chính xác trong Voznesenka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:48, Trăng lặn 14:33, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:08, Trăng lặn 15:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:29, Trăng lặn 17:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:53, Trăng lặn 18:34, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:21, Trăng lặn 20:00, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:58, Trăng lặn 21:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:46, Trăng lặn 22:38, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nga | |
+7 | |
Vùng Primorsky | |
Voznesenka | |
Asia/Vladivostok, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 44°11'13" N; Kinh độ: 132°11'42" E; DD: 44.187, 132.195; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 113; | |
Afrikaans: VoznesenkaAzərbaycanca: VoznesenkaBahasa Indonesia: VoznesenkaDansk: VoznesenkaDeutsch: VoznesenkaEesti: VoznesenkaEnglish: VoznesenkaEspañol: VoznesenkaFilipino: VoznesenkaFrançaise: VoznesenkaHrvatski: VoznesenkaItaliano: VoznesenkaLatviešu: VoznesenkaLietuvių: VoznesenkaMagyar: VoznesenkaMelayu: VoznesenkaNederlands: VoznesenkaNorsk bokmål: VoznesenkaOʻzbekcha: VoznesenkaPolski: VoznesenkaPortuguês: VoznesenkaRomână: VoznesenkaShqip: VoznesenkaSlovenčina: VoznesenkaSlovenščina: VoznesenkaSuomi: VoznesenkaSvenska: VoznesenkaTiếng Việt: VoznesenkaTürkçe: VoznesenkaČeština: VoznesenkaΕλληνικά: ΒοζνεσενκαБеларуская: ВознэсэнкаБългарски: ВознесенкаКыргызча: ВознесенкаМакедонски: ВозњесенкаМонгол: ВознесенкаРусский: ВознесенкаСрпски: ВозњесенкаТоҷикӣ: ВознесенкаУкраїнська: ВознесенкаҚазақша: ВознесенкаՀայերեն: Վօզնեսենկաעברית: וִוֹזנֱסֱנקָاردو: ووزْنیسینْکَالعربية: فوزنسنكهفارسی: وزنسنکاमराठी: वोज़्नेसेन्कहिन्दी: वोज़्नेसेन्कবাংলা: বোজ়্নেসেন্কગુજરાતી: વોજ઼્નેસેન્કதமிழ்: வோஃஜ்னேஸேன்கతెలుగు: వోజ్నేసేన్కಕನ್ನಡ: ವೋಜ಼್ನೇಸೇನ್ಕമലയാളം: വോജ്നേസേൻകසිංහල: වෝජ්නේසේන්කไทย: โวซฺเนเสนฺกქართული: Ვოზნესენკა中國: Voznesenka日本語: ウォゼネシェンカ한국어: Voznesenka | |