Thời gian chính xác trong Krasnodar:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:28, Trăng lặn 07:38, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | +10...+12 °CRất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +10...+17 °CNhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +17...+19 °CCơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +13...+18 °CCơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:08, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 08:07, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +11...+13 °CCơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +11...+16 °CCó mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +17...+19 °CNhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +12...+17 °CNhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:38, Trăng lặn 08:46, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +9...+12 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +9...+18 °CSạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +19...+22 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +14...+20 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:44, Trăng lặn 09:36, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +11...+13 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +10...+19 °CCó mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +22...+24 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +16...+22 °CSạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:41, Trăng lặn 10:40, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +12...+15 °CCó mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +11...+22 °CCó mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +24...+26 °CSạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +17...+23 °CCó mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:01, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 11:55, |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +13...+16 °CNhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +13...+21 °CNhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +21...+23 °CCơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +15...+20 °CMưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:05, Trăng lặn 13:16, |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +12...+14 °CCơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +11...+14 °CRất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +14...+15 °CCơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +11...+14 °CSạch bầu trời không mây |
Nga | |
+7 | |
Vùng Krasnodarskiy | |
Krasnodar | |
Europe/Moscow, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 45°2'32" N; Kinh độ: 38°58'50" E; DD: 45.0421, 38.9806; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 28; | |
Afrikaans: KrasnodarAzərbaycanca: KrasnodarBahasa Indonesia: KrasnodarDansk: KrasnodarDeutsch: KrasnodarEesti: KrasnodarEnglish: KrasnodarEspañol: KrasnodarFilipino: KrasnodarFrançaise: KrasnodarHrvatski: KrasnodarItaliano: KrasnodarLatviešu: KrasnodaraLietuvių: KrasnodarasMagyar: KrasznodarMelayu: KrasnodarNederlands: KrasnodarNorsk bokmål: KrasnodarOʻzbekcha: KrasnodarPolski: KrasnodarPortuguês: KrasnodarRomână: KrasnodarShqip: KrasnodarSlovenčina: KrasnodarSlovenščina: KrasnodarSuomi: KrasnodarSvenska: KrasnodarTiếng Việt: KrasnodarTürkçe: KrasnodarČeština: KrasnodarΕλληνικά: ΚρασνοντάρБеларуская: КраснадарБългарски: КраснодарКыргызча: КраснодарМакедонски: КраснодарМонгол: КраснодарРусский: КраснодарСрпски: КраснодарТоҷикӣ: КраснодарУкраїнська: КраснодарҚазақша: КраснодарՀայերեն: Կրասնօդարעברית: קרסנודרاردو: كراسنودارالعربية: كراسنودارفارسی: کراسنودارमराठी: क्रस्नोदर्हिन्दी: क्रास्नोडारবাংলা: ক্রস্নোদর্ગુજરાતી: ક્રસ્નોદર્தமிழ்: க்ரஸ்னோதர்తెలుగు: క్రస్నోదర్ಕನ್ನಡ: ಕ್ರಸ್ನೋದರ್മലയാളം: ക്രസ്നോദർසිංහල: ක්රස්නොධාර්ไทย: รืทรืქართული: კრასნოდარ中國: 克拉斯诺伏斯克日本語: クラスノダル한국어: 크라스노다르 | |