Thời gian chính xác trong Subotica:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 19:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:10, Trăng lặn 05:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:13, Trăng lặn 05:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 19:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:10, Trăng lặn 06:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 19:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:58, Trăng lặn 07:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 19:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 08:14, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 19:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:37, Trăng lặn 09:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:09, Trăng lặn 10:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Pomoravlje | |
Subotica | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 44°10'16" N; Kinh độ: 21°20'19" E; DD: 44.1712, 21.3386; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 140; | |
Afrikaans: SuboticaAzərbaycanca: SuboticaBahasa Indonesia: SuboticaDansk: SuboticaDeutsch: SuboticaEesti: SuboticaEnglish: SuboticaEspañol: SuboticaFilipino: SuboticaFrançaise: SuboticaHrvatski: SuboticaItaliano: SuboticaLatviešu: SuboticaLietuvių: SuboticaMagyar: SuboticaMelayu: SuboticaNederlands: SuboticaNorsk bokmål: SuboticaOʻzbekcha: SuboticaPolski: SuboticaPortuguês: SuboticaRomână: SuboticaShqip: SuboticaSlovenčina: SuboticaSlovenščina: SuboticaSuomi: SuboticaSvenska: SuboticaTiếng Việt: SuboticaTürkçe: SuboticaČeština: SuboticaΕλληνικά: ΣυβοτικαБеларуская: СубоціцаБългарски: СуботицаКыргызча: СуботицаМакедонски: СуботицаМонгол: СуботицаРусский: СуботицаСрпски: СуботицаТоҷикӣ: СуботицаУкраїнська: СуботіцаҚазақша: СуботицаՀայերեն: Սուբօտիծաעברית: סִוּבִּוֹטִיצָاردو: سُبوتِچَالعربية: سوبوتيكهفارسی: سوبتیکاमराठी: सुबोतिचहिन्दी: सुबोतिचবাংলা: সুবোতিচગુજરાતી: સુબોતિચதமிழ்: ஸுபோ³திசతెలుగు: సుబోతిచಕನ್ನಡ: ಸುಬೋತಿಚമലയാളം: സുബോതിചසිංහල: සුබෝතිචไทย: สุโพติจქართული: Სუბოტიცა中國: Subotica日本語: ㇲボティツァ한국어: Subotica |