Thời gian chính xác trong Novi Kozarci:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:22, Trăng lặn 22:33, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:27, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:42, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:00, Trăng lặn 00:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:15, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:28, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:35, Trăng lặn 01:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Vojvodina | |
North Banat | |
Novi Kozarci | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°46'57" N; Kinh độ: 20°37'22" E; DD: 45.7824, 20.6229; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 78; | |
Afrikaans: Novi KozarciAzərbaycanca: Novi KozarciBahasa Indonesia: Novi KozarciDansk: Novi KozarciDeutsch: Novi KozarciEesti: Novi KozarciEnglish: Novi KozarciEspañol: Novi KozarciFilipino: Novi KozarciFrançaise: Novi KozarciHrvatski: Novi KozarciItaliano: Novi KozarciLatviešu: Novi KozarciLietuvių: Novi KozarciMagyar: Novi KozarciMelayu: Novi KozarciNederlands: Novi KozarciNorsk bokmål: Novi KozarciOʻzbekcha: Novi KozarciPolski: Novi KozarciPortuguês: Novi KozarciRomână: Novi KozarciShqip: Novi KozarciSlovenčina: Novi KozarciSlovenščina: Novi KozarciSuomi: Novi KozarciSvenska: Novi KozarciTiếng Việt: Novi KozarciTürkçe: Novi KozarciČeština: Novi KozarciΕλληνικά: Νοβι ΚοζαρσιБеларуская: Нові КозарцыБългарски: Нови КозарциКыргызча: Нови КозарциМакедонски: Нови КозарциМонгол: Нови КозарциРусский: Нови КозарциСрпски: Нови КозарциТоҷикӣ: Нови КозарциУкраїнська: Нові КозарциҚазақша: Нови КозарциՀայերեն: Նօվի Կօզարծիעברית: נִוֹוִי קִוֹזָרצִיاردو: نوفي كوزارسيالعربية: نوفي كوزارسيفارسی: نوی کزرکیमराठी: नोवि कोज़र्चिहिन्दी: नोवि कोज़र्चिবাংলা: নোবি কোজ়র্চিગુજરાતી: નોવિ કોજ઼ર્ચિதமிழ்: நோவி கோஃஜர்சிతెలుగు: నోవి కోజర్చిಕನ್ನಡ: ನೋವಿ ಕೋಜ಼ರ್ಚಿമലയാളം: നോവി കോജർചിසිංහල: නෝවි කෝජර්චිไทย: โนวิ โกซัรจิქართული: ნოვი კოზარცი中國: Novi Kozarci日本語: ノウィ コ ザレツィ한국어: 노비 코자시 | |